|
1/. Nghệ thuật làm món ăn Việt ngon và lạ : Cẩm nang sống 4 teen. - H. : Kim Đồng, 2011. - 63 tr.; 20 cm▪ Từ khóa: SÁCH HƯỚNG DẪN | MÓN ĂN | NẤU ĂN | CẨM NANG | CHẾ BIẾN▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.009627 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MD.000748; MD.000749
»
MARC
-----
|
|
2/. Bé nghĩ gì? / Nguyễn Thơ Sinh. - H. : Lao động, 2006. - 207 tr.; 19 cm▪ Từ khóa: TÂM LÍ HỌC | TÂM LÝ LỨA TUỔI | GIÁO DỤC TRƯỚC TUỔI ĐI HỌC | CẨM NANG | DẠY TRẺ▪ Ký hiệu phân loại: 156.4 / B200NG▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.008775 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MH.000724; MH.000725
»
MARC
-----
|
|
3/. Bệnh loãng xương và cách điều trị / Lê Anh Sơn biên soạn. - H. : Thời đại, 2014. - 235tr.; 21cm▪ Từ khóa: BỆNH LOÃNG XƯƠNG | ĐIỀU TRỊ | THỰC ĐƠN | CẨM NANG▪ Ký hiệu phân loại: 616.7 / B256L▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.000609; ME.000610
»
MARC
-----
|
|
4/. Bệnh phụ nữ và cách điều trị / Hoàng Thuý biên soạn. - H. : Dân trí, 2015. - 215tr.; 21cmTóm tắt: Trình bày một số bệnh thường gặp ở phụ nữ; nguyên nhâ, cách điều trị và các loại thực phẩm giải độc cho cơ thể▪ Từ khóa: BỆNH PHỤ KHOA | PHÒNG BỆNH | ĐIỀU TRỊ | CẨM NANG▪ Ký hiệu phân loại: 618.1 / B256P▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.000607; ME.000608
»
MARC
-----
|
|
5/. Cẩm nang về kỹ năng giải quyết tố cáo trong Đảng / Nguyễn Ngọc Đán. - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2013. - 251 Tr.; 21 cm▪ Từ khóa: CẨM NANG▪ Ký hiệu phân loại: 324.2597071 / C 120 N▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.009871
»
MARC
-----
|
|
6/. Cẩm nang về kỹ năng nghiệp vụ hoạt động của Bí thư chi đoàn / Trần Văn Trung. - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2010. - 251 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH | KỸ NĂNG | NGHIỆP VỤ | HOẠT ĐỘNG | CHI ĐOÀN | CẨM NANG▪ Ký hiệu phân loại: 324.2597071 / C 120 N▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MA.001175
»
MARC
-----
|
|
7/. Cẩm nang kỹ thuật nhân giống cây trồng / Nguyễn Duy Minh. - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2013. - 111 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: NÔNG NGHIỆP | TRỒNG TRỌT | CẨM NANG▪ Ký hiệu phân loại: 631.5 / C120N▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.009933
»
MARC
-----
|
|
8/. Cẩm nang du học / Dương Thuỷ, Xuân Nguyễn, Bích Đào, Mỹ Xuân biên soạn. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2003. - 362 tr.; 20 cm▪ Từ khóa: DU HỌC | GIÁO DỤC ĐẠI HỌC | CẨM NANG▪ Ký hiệu phân loại: 331.54 / C120▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.008131 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MA.000657; MA.000658
»
MARC
-----
|
|
9/. Cẩm nang rèn luyện đoàn viên. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2001. - 164tr.; 19 cm▪ Từ khóa: ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH | ĐOÀN VIÊN | CẨM NANG▪ Ký hiệu phân loại: 324.2597 / C120N▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TN.004800; TN.004801; TN.004802; TN.004803
»
MARC
-----
|
|
10/. Cẩm nang pháp luật về phòng, chống vi phạm pháp luật giao thông đường bộ dành cho học sinh / Nguyễn Minh Đức. - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2015. - 139tr.; 21cm▪ Từ khóa: CẨM NANG | PHÁP LUẬT | VIỆT NAM | LUẬT GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ▪ Ký hiệu phân loại: 343.59709 / C120N▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.010666
»
MARC
-----
|