- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN QUẬN BÌNH THỦY
|
|
1/. Ca dao dân ca trên vùng đất Phú Yên / Nguyễn Xuân Đàm. - H. : Văn hoá dân tộc, 2010. - 341tr.; 21cmĐTTS ghi : Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam▪ Từ khóa: CA DAO | DÂN CA | PHÚ YÊN | VĂN HỌC DÂN GIAN▪ Ký hiệu phân loại: 398.80959755 / C100D▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: BV.006169
»
MARC
-----
|
|
2/. Ca dao Việt Nam về lao động sản xuất / Lan Hương tuyển chọn. - In lần thứ 3. - H. : Thanh niên, 2011. - 139tr.; 19cm▪ Từ khóa: VĂN HỌC DÂN GIAN | CA DAO | VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 398.809597 / C100D▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: BV.006393
»
MARC
-----
|
|
3/. Ca dao Việt Nam phê phán thói hư, tật xấu / Lan Hương tuyển chọn. - H. : Thanh niên, 2008. - 115tr.; 19cm▪ Từ khóa: VĂN HỌC DÂN GIAN | VIỆT NAM | CA DAO▪ Ký hiệu phân loại: 398.809597 / C100D▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: BV.004271
»
MARC
-----
|
|
4/. Ca dao Việt Nam về tình yêu đôi lứa / Lan Hương tuyển chọn. - H. : Thanh niên, 2008. - 159tr.; 19cm▪ Từ khóa: VĂN HỌC DÂN GIAN | VIỆT NAM | CA DAO▪ Ký hiệu phân loại: 398.809597 / C100D▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: BV.004270
»
MARC
-----
|
|
5/. Ca dao Nam Trung Bộ / Thạch Phương, Ngô Quang Hiền. - H. : Thời đại, 2012. - 498tr.; 21cmĐTTS ghi : Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam▪ Từ khóa: VĂN HỌC DÂN GIAN | VIỆT NAM | CA DAO▪ Ký hiệu phân loại: 398.809597 / C100D▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: BV.007529
»
MARC
-----
|
|
6/. Ca dao, hò, vè miền Trung / Trương Đình Quang, Nguyễn Xuân Nhàn, Dương Thái Nhơn, Nguyễn Viết Trung sưu tầm, giới thiệu. - H. : Văn hoá Thông tin, 2012. - 959tr.; 21cmĐTTS ghi : Hội Văn nghệ Dân gian Việt NamTóm tắt: Gồm các phần : Men rượu hồng đào, ca dao hò vè mang sắc thái Bình Định, ca dao hò vè Phú Yên, hò giã gạo dân ca Ninh Hoà▪ Từ khóa: CA DAO | HÒ | VÈ | MIỀN TRUNG▪ Ký hiệu phân loại: 398.8095974 / C100D▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: BV.007558
»
MARC
-----
|
|
7/. Ca dao kháng chiến và ca dao về nghề nghiệp ở Hà Nội / Nguyễn Nghĩa Dân, Võ Văn Trực sưu tầm, biên soạn, giới thiệu. - H. : Văn hoá dân tộc, 2011. - 391tr.; 21cmĐTTS ghi : Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam▪ Từ khóa: CA DAO | NGHỀ NGHIỆP | HÀ NỘI | VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 398.80959731 / C100D▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: BV.007609
»
MARC
-----
|
|
8/. Ca dao, vè và múa rối nước ở Hải Dương / Nguyễn Hữu Phách, Lê Thị Dự, Nguyễn Thị Ánh. - H. : Thanh niên, 2011. - 222tr.; 21cmĐTTS ghi : Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam▪ Từ khóa: VĂN HOÁ DÂN GIAN | CA DAO | VIỆT NAM | VÈ | MÚA RỐI NƯỚC | HẢI DƯƠNG▪ Ký hiệu phân loại: 398.20959734 / C100D▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: BV.006442
»
MARC
-----
|
|
9/. Ca dao, dân ca trên đất Phú Yên : Chú giải điển tích / Bùi Tân, Tường Sơn giới thiệu. - H. : Thanh niên, 2012. - 299tr.; 21cmĐTTS ghi : Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam▪ Từ khóa: VĂN HỌC DÂN GIAN | VIỆT NAM | CA DAO | DÂN CA | PHÚ YÊN | LÝ SƠN▪ Ký hiệu phân loại: 398.80959755 / C100D▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: BV.007689
»
MARC
-----
|
|
10/. Ca dao ngụ ngôn người Việt / Triều Nguyên. - H. : Lao động, 2011. - 321tr.; 21cmĐTTS ghi : Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam▪ Từ khóa: VIỆT NAM | VĂN HỌC DÂN GIAN | NGHIÊN CỨU VĂN HỌC | CA DAO | NGỤ NGÔN▪ Ký hiệu phân loại: 398.809597 / C100D▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: BV.006433
»
MARC
-----
|
|
|
|
|