- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN HUYỆN CỜ ĐỎ
|
|
1/. Cẩm nang tiếng Anh công ty - xí nghiệp = English for work / Hoàng Nguyên. - H. : Hồng Đức, 2014. - 149tr. : 1CD-MP3; 16cm▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | CẨM NANG | CÔNG TY | XÍ NGHIỆP▪ Ký hiệu phân loại: 428 / C120N▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: NN.000116
»
MARC
-----
|
|
2/. Cẩm nang tiếng Anh trung học - đại học = English for campus / Hoàng Nguyên. - H. : Hồng Đức, 2014. - 167tr. : 1CD-MP3; 16cm▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | CẨM NANG▪ Ký hiệu phân loại: 428 / C120N▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: NN.000115
»
MARC
-----
|
|
3/. Cẩm nang tiếng Anh xin việc = English for job search / Hoàng Nguyên. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm, 2014. - 142tr. : 1CD-MP3; 16cm▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | CẨM NANG | XIN VIỆC▪ Ký hiệu phân loại: 428 / C120N▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: NN.000114
»
MARC
-----
|
|
4/. Cẩm nang tiếng Anh thư ký văn phòng = Secretary English / Hoàng Nguyên. - H. : Hồng Đức, 2014. - 167tr. : 1CD-MP3; 16cm▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | CẨM NANG | XIN VIỆC▪ Ký hiệu phân loại: 428 / C120N▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: NN.000113
»
MARC
-----
|
|
5/. Cẩm nang tiếng Anh công tác du lịch = English for and tourism / Hoàng Nguyên. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm, 2014. - 162tr. : 1CD-MP3; 16cm▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | CẨM NANG | DU LỊCH▪ Ký hiệu phân loại: 428 / C120N▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: NN.000112
»
MARC
-----
|
|
6/. ABC tiếng Anh cho bé = English for kids / AZ Book ; Tân Mỹ dịch. - H. : Mỹ thuật, 2017. - 19tr.; 43cm▪ Từ khóa: GIÁO DỤC MẪU GIÁO | TRANH TRUYỆN | TIẾNG ANH▪ Ký hiệu phân loại: 372.21 / A-000B▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: NT.002686
»
MARC
-----
|
|
7/. 3500 từ vựng tiếng Anh thông dụng / Tường Vy chủ biên. - H. : Dân trí, 2017. - 301tr.; 18cmTóm tắt: Hệ thống từ vựng tiếng Anh có phiên âm, giải nghĩa rõ ràng và được sắp xếp theo bảng chữ cái▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | TỪ VỰNG | SÁCH ĐỌC THÊM▪ Ký hiệu phân loại: 428.2 / B100NG▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: NN.000165
»
MARC
-----
|
|
8/. 3000 câu đàm thoại tiếng Anh thông dụng = Practical English conversation sentences / Phạm Cao Hoàn biên soạn. - H. : Thanh niên, 2018. - 395tr.; 19cm. - 1 CDTóm tắt: Cung cấp những mẫu câu hội thoại phổ biến nhất trong cuộc sống về các chủ đề như: Đàm thoại xã giao, Học hành, Ăn uống, Công việc, Các loại dịch vụ, Chăm sóc sức khoẻ, Phương tiện giao thông, Giao dịch ngoại thương, Các dịch vụ giải trí. Sau những mẫu câu tiếng Anh là câu phiên âm và nghĩa tiếng Việt tương ứng giúp người học luyện được cách đọc và hiểu nghĩa▪ Từ khóa: ĐÀM THOẠI | MẪU CÂU | TIẾNG ANH | TIẾNG VIỆT▪ Ký hiệu phân loại: 428 / B100NG▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: NV.005933
»
MARC
-----
|
|
9/. 3000 ngữ động từ tiếng Anh và cách dùng / Ngọc Yên. - In lần thứ 3. - H. : Dân trí, 2018. - 391tr.; 24cmTóm tắt: Giới thiệu ý nghĩa, cách dùng kèm theo ví dụ minh hoạ của 3000 ngữ động từ tiếng Anh thông dụng, được sắp xếp theo bảng chữ cái tiếng Anh▪ Từ khóa: NGỮ PHÁP | TIẾNG ANH | ĐỘNG TỪ▪ Ký hiệu phân loại: 425 / B100NG▪ SÁCH TỔNG HỢP- Đã cho mượn: NL.000962
»
MARC
-----
|
|
10/. Bài tập tiếng Anh 11 : Không đáp án / Lưu Hoàng Trí. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Đại học Sư phạm, 2012. - 199tr.; 24cm▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | BÀI TẬP | LỚP 11▪ Ký hiệu phân loại: 428 / B103T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: NL.000534
»
MARC
-----
|
|
|
|
|