- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -

THƯ VIỆN QUẬN NINH KIỀU

1/. Bác sĩ voi lolo, kiến Coco và các bạn / Valckx,C; Sơn Khê dịch. - H. : Văn học, 2011. - 66tr.; 19cm

▪ Từ khóa: VĂN HỌC THIẾU NHI | NGA | TRUYỆN NGẮN

▪ Ký hiệu phân loại: 398.24 0944 / B101S

▪ PHÒNG THIẾU NHI

- Mã số: TV.016083; TV.016084; TV.016085

» MARC

-----

2/. Bài học của bồ nông / Xécgây Mikhancốp; Nguyễn Việt Cường dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1999. - 23tr.; 19cm

▪ Từ khóa: VĂN HỌC THIẾU NHI | TRUYỆN TRANH | NGA

▪ Ký hiệu phân loại: ĐN18 / B103

▪ PHÒNG THIẾU NHI

- Mã số: TV.011914; TV.011915; TV.011916

» MARC

-----

3/. Bông hoa đá / Pavel Bazon; Phương Minh Châu dịch. - H. : Thanh niên, 2016. - 178tr.; 21cm

▪ Từ khóa: VĂN HỌC HIỆN ĐẠI | TRUYỆN | NGA

▪ Ký hiệu phân loại: 891.7 / B455H

▪ PHÒNG MƯỢN

- Mã số: MN.001073; MN.001074

» MARC

-----

4/. Bột mì vĩnh cửu / Alexander Romanovich Belyaer; Lê Khánh Trường, Phạm Đăng Quế dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2013. - 124 tr.; 20 cm

▪ Từ khóa: VĂN HỌC HIỆN ĐẠI | NGA | TIỂU THUYẾT

▪ PHÒNG ĐỌC

- Mã số: VV.010230

▪ PHÒNG MƯỢN

- Mã số: MN.001033

» MARC

-----

5/. Bút ký người đi săn : Trích / Ivan Tuôcghênhep; Phạm Mạnh Hùng dịch. - H. : Thanh niên, 2016. - 150tr.; 21cm

▪ Từ khóa: VĂN HỌC HIỆN ĐẠI | TRUYỆN NGẮN | NGA

▪ Ký hiệu phân loại: 891.7 / B522K

▪ PHÒNG MƯỢN

- Mã số: MN.001075; MN.001076

» MARC

-----

6/. Cuộc chu du bí hiểm / Mikhain Giosenco; Nguyễn Thị Kim Hiền, Ngô Thanh Tâm dịch. - H. : Thanh niên, 2016. - 219 tr; 21 cm

▪ Từ khóa: VĂN HỌC THIẾU NHI | TRUYỆN | NGA

▪ Ký hiệu phân loại: 891.7 / C514C

▪ PHÒNG THIẾU NHI

- Mã số: TV.016811; TV.016812

» MARC

-----

7/. Cánh bườm đỏ thắm / Alexander Grin; Linh Tâm dịch. - H. : Văn học, 2012. - 158 tr.; 19 cm

▪ Từ khóa: VĂN HỌC NƯỚC NGOÀI | TRUYỆN NGẮN | TÌNH YÊU | NGA

▪ Ký hiệu phân loại: 891.7 / C107B

▪ PHÒNG MƯỢN

- Mã số: MN.000989; MN.000990

» MARC

-----

8/. Cánh buồm đỏ thắm / Alêchxanđơ Grin; Phan Hồng Giang dịch. - H. : Thanh niên, 2016. - 127tr; 21cm

▪ Từ khóa: VĂN HỌC THIẾU NHI | TRUYỆN NGẮN | NGA

▪ Ký hiệu phân loại: 891.7 / C107B

▪ PHÒNG THIẾU NHI

- Mã số: TV.016815; TV.016816

» MARC

-----

9/. Cánh buồm đỏ thắm = The scarlet sails : Sách song ngữ Anh - Việt / Alexander Grin; Ngô Thanh Tâm dịch. - H. : Thế giới, 2017. - 140tr.; 23cm

▪ Từ khóa: VĂN HỌC HIỆN ĐẠI | TIỂU THUYẾT | NGA | SÁCH SONG NGỮ ANH - VIỆT

▪ Ký hiệu phân loại: 891.7 / C107B

▪ PHÒNG ĐỌC

- Mã số: VV.010987

▪ PHÒNG MƯỢN

- Mã số: MN.001152; MN.001153

» MARC

-----

10/. Cẩm nang chăn nuôi ngang ngỗng / Hội chăn nuôi Việt Nam. - H. : Nông nghiệp, 2002. - 120 tr.; 19 cm

▪ Từ khóa: NÔNG NGHIỆP | CHĂN NUÔI | NGAN | NGỖNG

▪ Ký hiệu phân loại: 636.5 / C120N

▪ PHÒNG ĐỌC

- Mã số: VV.008347

» MARC

-----

Có 98 biểu ghi /
PHÂN HỆ TRA CỨU & TRUY CẬP TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN - MYLIB FOR WINDOWS 2020 - UPDATE 30/04/2025
Tác giả: Nguyễn Nhã - Điện thoại: 0903.020.023 - Email: ntnha@cantho.gov.vn