- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -

XE THƯ VIỆN LƯU ĐỘNG

1/. Bác sĩ Aibôlít / Korney Chukovsky; Dịch: Bùi Hùng Hải, Đình Viện. - H. : Kim Đồng, 2019. - 151tr. : Minh hoạ; 19cm. - (Văn học Nga. Tác phẩm chọn lọc)

▪ Từ khóa: VĂN HỌC THIẾU NHI | TRUYỆN DÀI | NGA

▪ Ký hiệu phân loại: 891.7 / B101S

▪ SÁCH THIẾU NHI

- Mã số: TN.002736; TN.002737; TN.002738; TN.002739; TN.002740

» MARC

-----

2/. Bông hồng vàng và bình minh mưa / K. G. Paustovsky; Kim Ân, Mộng Quỳnh dịch. - Tái bản lần 1. - H. : Văn học, 2017. - 560tr.; 24cm. - (Tủ sách Văn học kinh điển)

▪ Từ khóa: VĂN HỌC HIỆN ĐẠI | TRUYỆN NGẮN | NGA

▪ Ký hiệu phân loại: 891.73 / B455H

▪ SÁCH THAM KHẢO

- Mã số: TK.000726; TK.000727; TK.000728; TK.000729; TK.000730

» MARC

-----

3/. Bột mì vĩnh cửu / Alexander Romanovich Belyaev; Lê Khánh Trường, Phạm Đăng Quế dịch. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Kim Đồng, 2017. - 150tr.; 19cm. - (Văn học Nga. Tác phẩm chọn lọc)

▪ Từ khóa: VĂN HỌC HIỆN ĐẠI | TRUYỆN KHOA HỌC VIỄN TƯỞNG | NGA

▪ Ký hiệu phân loại: 891.7 / B458M

▪ SÁCH THIẾU NHI

- Mã số: TN.002981; TN.002982; TN.002983; TN.002984; TN.002985

» MARC

-----

4/. Cánh buồm đỏ thắm / Alecxander Grin; Phan Hồng Giang dịch. - H. : Kim Đồng, 2019. - 119tr.; 21cm. - (Tác phẩm chọn lọc. Văn học Nga)

▪ Từ khóa: VĂN HỌC THIẾU NHI | NGA | TRUYỆN VỪA

▪ Ký hiệu phân loại: 891.73 / C107B

▪ SÁCH THIẾU NHI

- Mã số: TN.002726; TN.002727; TN.002728; TN.002729; TN.002730

» MARC

-----

5/. Con Bim trắng tai đen : Tiểu thuyết / Gavriil Troyepolsky; Dịch: Tuân Nguyễn, Trần Thư. - H. : Văn học, 2018. - 285tr.; 21cm

▪ Từ khóa: VĂN HỌC HIỆN ĐẠI | NGA | TIỂU THUYẾT

▪ Ký hiệu phân loại: 891.73 / C430B

▪ SÁCH THAM KHẢO

- Mã số: TK.000871; TK.000872; TK.000873; TK.000874; TK.000875

» MARC

-----

6/. Chiếc chìa khoá vàng hay chuyện li kì của Buratino / A. Tolstoy; Đỗ Đức Hiểu dịch. - H. : Kim Đồng, 2019. - 133tr.; 19cm. - (Văn học Nga. Dành cho lứa tuổi 6+)

▪ Từ khóa: VĂN HỌC THIẾU NHI | TRUYỆN | NGA

▪ Ký hiệu phân loại: 891.7 / CH303CH

▪ SÁCH THIẾU NHI

- Mã số: TN.003031; TN.003032; TN.003033; TN.003034; TN.003035

» MARC

-----

7/. Chiếc nhẫn bằng thép / Konstantin Paustovsky; Dịch: Nguyễn Thuỵ Ứng, Vũ Quỳnh. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Kim Đồng, 2016. - 224tr. : Tranh vẽ; 19cm. - (Tác phẩm chọn lọc. Văn học Nga)

▪ Từ khóa: VĂN HỌC THIẾU NHI | TRUYỆN NGẮN | NGA

▪ Ký hiệu phân loại: 891.7 / CH303NH

▪ SÁCH THIẾU NHI

- Mã số: TN.002971; TN.002972; TN.002973; TN.002974; TN.002975

» MARC

-----

8/. Kangaroo có túi và những câu hỏi khác về con non / Jenny wood; Thanh Loan dịch. - H. : Dân trí, 2016. - 32tr.; 28cm. - (Em muốn biết vì sao?)

Tóm tắt: Cung cấp cho các bạn nhỏ những kiến thức bao quát thuộc đủ mọi lĩnh vực tự nhiên, địa lí, lịch sử, văn hoá

▪ Từ khóa: SÁCH THIẾU NHI | TRUYỆN TRANH | KANGAROO

▪ Ký hiệu phân loại: 559.2 / K106A

▪ SÁCH THIẾU NHI

- Mã số: TN.000186; TN.000187; TN.000188; TN.000189; TN.000190

» MARC

-----

9/. Maximka / K. M Stanyukovich; Thuý Toàn dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 123tr.; 19cm. - (Tác phẩm chọn lọc. Văn học Nga)

▪ Từ khóa: VĂN HỌC THIẾU NHI | NGA | TRUYỆN

▪ Ký hiệu phân loại: 891.73 / M111

▪ SÁCH THIẾU NHI

- Mã số: TN.002731; TN.002732; TN.002733; TN.002734; TN.002735

» MARC

-----

10/. Ông già Khottabych / Lazar Lagin; Minh Đăng Khánh dịch; Minh hoạ: G. Mazurin. - Tái bản. - H. : Văn học, 2018. - 431tr.; 21cm. - (Văn học cổ điển - Đông A Classics)

▪ Từ khóa: VĂN HỌC THIẾU NHI | TRUYỆN | NGA

▪ Ký hiệu phân loại: 891.73 / Ô455GI

▪ SÁCH THIẾU NHI

- Mã số: TN.002416; TN.002417; TN.002418; TN.002419; TN.002420

» MARC

-----

Có 13 biểu ghi /
PHÂN HỆ TRA CỨU & TRUY CẬP TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN - MYLIB FOR WINDOWS 2020 - UPDATE 30/04/2025
Tác giả: Nguyễn Nhã - Điện thoại: 0903.020.023 - Email: ntnha@cantho.gov.vn