|
1/. Bí ẩn về vũ trụ / Vũ Thị Thu Ngà sưu tầm và biên soạn. - H. : Văn hoá dân tộc, 2018. - 92tr.; 21cm. - (10 vạn câu hỏi về những bí ẩn của thế giới)▪ Từ khóa: HIỆN TƯỢNG BÍ ẨN | VŨ TRỤ | SÁCH THƯỜNG THỨC▪ Ký hiệu phân loại: 523.1 / B300A▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: AC.000863
»
MARC
-----
|
|
2/. Con người trong vũ trụ / Om Books; Nguyễn Ngoan dịch. - H. : Dân trí, 2018. - 32tr.; 28cm. - (Factopedia: Space)▪ Từ khóa: KHOA HỌC THƯỜNG THỨC | VŨ TRỤ | CON NGƯỜI | SÁCH THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: 523.1 / C430NG▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: AD.000383
»
MARC
-----
|
|
3/. Không gian / Nick Hunter; Linh Thư dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2015. - 32tr.; 26cm▪ Từ khóa: THIÊN VĂN HỌC | THÁM HIỂM | KHÔNG GIAN | TRUYỆN KỂ | DU HÀNH VŨ TRỤ▪ Ký hiệu phân loại: 629.4 / KH455G▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: AC.000473
»
MARC
-----
|
|
4/. Tìm hiểu về không gian vũ trụ / Om Books; Nguyễn Ngoan dịch. - H. : Dân trí, 2018. - 32tr.; 28cm. - (Factopedia: Space)▪ Từ khóa: KHOA HỌC THƯỜNG THỨC | VŨ TRỤ | SÁCH THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: 523.1 / T310H▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: AD.000369
»
MARC
-----
|
|
5/. Thảm hoạ thiên nhiên / Son Yeong Woon; Thuỳ Ngân dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2014. - 23cmT.1 : Động đất - Sóng thần - Núi lửa. - 48tr.▪ Từ khóa: HÀN QUỐC | VŨ TRỤ | SÓNG THẦN | NÚI LỬA | THIÊN VĂN HỌC | PHỔ BIẾN KIẾN THỨC▪ Ký hiệu phân loại: 520 / TH104H▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: AD.000035
»
MARC
-----
|
|
6/. Thảm hoạ thiên nhiên / Son Yeong Woon; Thuỳ Ngân dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2014. - 23cmT.2. - 48 tr.▪ Từ khóa: HÀN QUỐC | VŨ TRỤ | SÓNG THẦN | NÚI LỬA | THIÊN VĂN HỌC | PHỔ BIẾN KIẾN THỨC▪ Ký hiệu phân loại: 520 / TH104H▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: AD.000037
»
MARC
-----
|
|
7/. Thảm hoạ thiên nhiên / Son Yeong Woon; Thuỳ Ngân dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2014. - 23cmT.3 : Sự nóng lên của trái đất - Bụi - Cát vàng - Tầng Ozone. - 62tr.▪ Từ khóa: HÀN QUỐC | VŨ TRỤ | SÓNG THẦN | NÚI LỬA | THIÊN VĂN HỌC | PHỔ BIẾN KIẾN THỨC▪ Ký hiệu phân loại: 520 / TH104H▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: AD.000036
»
MARC
-----
|
|
8/. Tiến sĩ địa cầu / Trương Chi Nhất, Vương Hồng lập; Nguyễn Văn Mậu dịch. - H. : Nxb. Hà Nội, 2002. - 158tr.; 21cm▪ Từ khóa: VŨ TRỤ HỌC | KIẾN THỨC▪ Ký hiệu phân loại: ĐN 25(098) / TR561N▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: AC.000493
»
MARC
-----
|
|
9/. Vũ trụ và trái đất / Om Books; Nguyễn Ngoan dịch. - H. : Dân trí, 2018. - 32tr.; 28cm. - (Factoscope: Geography)▪ Từ khóa: KHOA HỌC THƯỜNG THỨC | VŨ TRỤ | TRÁI ĐẤT | SÁCH THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: 523.1 / V500TR▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: AD.000367
»
MARC
-----
|
|
10/. Vũ trụ của chúng ta / Om Books; Nguyễn Ngoan dịch. - H. : Dân trí, 2018. - 32tr.; 28cm. - (Factopedia: Space)▪ Từ khóa: KHOA HỌC THƯỜNG THỨC | VŨ TRỤ | SÁCH THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: 523.1 / V500TR▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: AD.000373
»
MARC
-----
|