- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -

THƯ VIỆN PHƯỜNG TÂN AN

1/. Bài tập hổ trợ nâng cao tiếng Anh / Hoàng Vân. - H. : Giáo dục, 2005. - 125tr.; 24cm

▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | SÁCH NÂNG CAO | SÁCH GIÁO KHOA

▪ Ký hiệu phân loại: 4(N523)(075.1) / B103T

▪ SÁCH TỔNG HỢP

- Mã số: LC.020113; LC.020114; LC.020115

» MARC

-----

2/. Bài tập vật lí nâng cao THCS / Trần Dũng. - H. : Giáo dục, 2003. - 197tr.; 21cm

▪ Từ khóa: SÁCH GIÁO KHOA | VẬT LÝ | BÀI TẬP NÂNG CAO | THCS

▪ Ký hiệu phân loại: 530.11(075.1) / B103T

▪ SÁCH TỔNG HỢP

- Mã số: LC.018923; LC.018924; LC.018925

» MARC

-----

3/. Billiards và Snooker kỹ thuật cơ bản và nâng cao / Lý Ái Vãn; Đại Tân biên dịch. - Cà Mau : Nxb. Mũi Cà Mau, 2004. - 275 tr.; 19 cm

Tóm tắt: Trình bày phương pháp luyện tập khoa học và những tuyệt kỹ biểu diễn Billiards & Snooker; các tư thể cơ bản về: cơ thể, phương pháp kê tay, sử dụng giá đỡ, động tác chọc bi; các kỹ thuật cơ bản: kỹ thuật chọc đứng cây cơ, đánh bật vào cạnh bàn; luyện tập kỹ thuật: chọc đứng cơ, chọc bi vào lỗ với cự li xa,...

▪ Từ khóa: THỂ THAO | KỸ THUẬT | PHƯƠNG PHÁP | LUYỆN TẬP | BI A | CƠ BẢN | NÂNG CAO

▪ Ký hiệu phân loại: 794.72 / B309V

▪ SÁCH TỔNG HỢP

- Mã số: LC.001063

» MARC

-----

4/. Bồi dưỡng học sinh giỏi lịch sử 9 / Trương Ngọc Thơi. - H. : Đại học Quốc gia, 2013. - 230 tr; 24 cm

▪ Từ khóa: LỊCH SỬ | LỚP 9 | SÁCH NÂNG CAO

▪ Ký hiệu phân loại: 959.7076 / B452D

▪ SÁCH THIẾU NHI

- Mã số: LD.001477

» MARC

-----

5/. Chuyên đề bồi dưỡng toán nâng cao hình hoc - đại 9 / Lê Học Lễ. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2000. - 140tr.; 21cm

▪ Từ khóa: TOÁN HỌC | HÌNH HỌC | NÂNG CAO | BỔI DƯỠNG | SÁCH THAM KHẢO

▪ Ký hiệu phân loại: 510(075.1) / CH527Đ

▪ SÁCH TỔNG HỢP

- Mã số: LC.016165; LC.016166; LC.016167

» MARC

-----

6/. Giúp em giải toán 6 / Nguyễn Đức Tuấn. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2005. - 223tr.; 24cm

▪ Từ khóa: SÁCH GIÁO KHOA | SÁCH NÂNG CAO | TOÁN

▪ Ký hiệu phân loại: 510(075.1) / Gi521E

▪ SÁCH TỔNG HỢP

- Mã số: LC.018814; LC.018815; LC.018816

» MARC

-----

7/. Hoá học cơ bản và nâng cao 8 / Ngô Ngọc An. - H. : Giáo dục, 2004. - 141tr.; 24cm

▪ Từ khóa: SÁCH GIÁO KHOA | SÁCH NÂNG CAO | HOÁ HỌC

▪ Ký hiệu phân loại: 54(075.1) / H401H

▪ SÁCH TỔNG HỢP

- Mã số: LC.018745; LC.018746; LC.018747

» MARC

-----

8/. Toán nâng cao đại số / Nguyễn Đức Chí. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2004. - 108tr.; 24cm

▪ Từ khóa: SÁCH GIÁO KHOA | SÁCH NÂNG CAO | ĐẠI SỐ

▪ Ký hiệu phân loại: 510(075.1) / H450N

▪ SÁCH TỔNG HỢP

- Mã số: LC.018607; LC.018608; LC.018609

» MARC

-----

9/. Kiến thức sinh học nâng cao 6 / Lê Đinh Trung. - H. : Đại học Sư phạm, 2003. - 127tr.; 24cm

▪ Từ khóa: SÁCH GIÁO KHOA | SÁCH NÂNG CAO | SINH HỌC

▪ Ký hiệu phân loại: 57.02(075.1) / K305TH

▪ SÁCH TỔNG HỢP

- Mã số: LC.018772; LC.018773; LC.018774

» MARC

-----

10/. 155 bài làm văn chọn lọc / Tạ Đức Hiền. - H. : Đại học Quốc gia, 2004. - 239tr.; 24cm

▪ Từ khóa: SÁCH GIÁO KHOA | TẬP LÀM VĂN | SÁCH NÂNG CAO

▪ Ký hiệu phân loại: 8(V)(075.1) / M458TR

▪ SÁCH TỔNG HỢP

- Mã số: LC.018661; LC.018662; LC.018663

» MARC

-----

Có 44 biểu ghi /
PHÂN HỆ TRA CỨU & TRUY CẬP TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN - MYLIB FOR WINDOWS 2020 - UPDATE 30/04/2025
Tác giả: Nguyễn Nhã - Điện thoại: 0903.020.023 - Email: ntnha@cantho.gov.vn