- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN QUẬN THỐT NỐT
|
|
1/. Bí quyết làm các món rau - củ - quả / Thục Nữ biên dịch. - Đồng Nai : Tổng hợp, 2002. - 119tr.; 17cmTên sách ngoài bìa: 101 bí quyết làm các món rau - củ - quảTóm tắt: Cách chọn lựa khi mua các loại rau▪ Từ khóa: MÓN ĂN | RAU | CỦ | QUẢ▪ Ký hiệu phân loại: 6C8.921 / B300QU▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: VN.001708
»
MARC
-----
|
|
2/. Kỹ thuật trồng rau củ và rau gia vị / Bùi Thị Huyền Trang, Quỳnh Liên sưu tầm và biên soạn. - H. : Thanh niên, 2013. - 146 tr.; 19cm. - (Tủ sách nông nghiệp - Xây dựng nông thôn mới)Tóm tắt: Giới thiệu kỹ thuật trồng rau ăn củ, kỹ thuật trồng nấm, rau mầm và rau gia vị, và một số kỹ thuật phòng trị động vật hại hoa màu.▪ Từ khóa: TRỒNG TRỌT | RAU ĂN CỦ | RAU GIA VỊ | KĨ THUẬT TRỒNG▪ Ký hiệu phân loại: 635 / K600TH▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: VV.019372; VV.019373
»
MARC
-----
|
|
3/. Rau củ quả làm gia vị phòng chữa bệnh / Nguyễn Hữu Đảng. - H. : Nxb. Hà Nội, 2013. - 351tr.; 21cmTóm tắt: Giới thiệu gần 600 bài thuốc từ 20 loại rau, 9 loại củ, 12 loại quả làm gia vị phòng chữa bệnh cùng một số gia vị khác trong phòng chữa bệnh▪ Từ khóa: RAU | BÀI THUỐC | GIA VỊ | QUẢ | CỦ▪ Ký hiệu phân loại: 615.8 / R111C▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: VV.019625; VV.019626
»
MARC
-----
|
|
4/. Từ điển bằng hình đầu tiên của bé: Rau củ = Baby's first picture dictionary: Vegetables : Dành cho bé từ 0-6 tuổi / Song Nghi. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 14tr. : Hình ảnh; 12x12cm. - (Kids Books)▪ Từ khóa: GIÁO DỤC MẪU GIÁO | RAU CỦ | TIẾNG ANH | TIẾNG VIỆT | TỪ ĐIỂN HÌNH ẢNH▪ Ký hiệu phân loại: 372.21 / T550Đ▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: TN.008050
»
MARC
-----
|
|
|
|
|