|
1/. At school / Pegagus. - H. : New Delhi : B. Jain, 2024. - 10tr.; 18cm▪ Từ khóa: KHOA HỌC THƯỜNG THỨC | SÁCH TIẾNG ANH | SÁCH THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: 823 / A100▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: HD.004426
»
MARC
-----
|
|
2/. Ân cần / Hữu Phúc dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Tri thức văn hoá, 2019. - 24tr.; 28cm. - (Việc tốt mỗi ngày)▪ Từ khóa: RÈN LUYỆN ĐẠO ĐỨC | NHÂN CÁCH | GIÁO DỤC | SÁCH THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: 177 / A121C▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: HD.004168
»
MARC
-----
|
|
3/. Ân cần / Hữu Phúc dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Tri thức văn hoá, 2019. - 24tr.; 28cm. - (Việc tốt mỗi ngày)▪ Từ khóa: RÈN LUYỆN ĐẠO ĐỨC | NHÂN CÁCH | GIÁO DỤC | ÂN CẦN | SÁCH THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: 179 / Â121C▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: HD.004319
»
MARC
-----
|
|
4/. Bách khoa tri thức - Hoá học / Tapasi De chủ biên; Nguyễn Phương Thảo dịch. - H. : Hồng Đức, 2019. - 31tr.; 28cm▪ Từ khóa: BÁCH KHOA TRI THỨC | SÁCH THIẾU NHI | HOÁ HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 500 / B102KH▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: HD.004249
»
MARC
-----
|
|
5/. Bách khoa tri thức - Sinh học / Tapasi De chủ biên; Nguyễn Cẩm Thuý dịch. - H. : Hồng Đức, 2019. - 31tr.; 28cm▪ Từ khóa: BÁCH KHOA TRI THỨC | SÁCH THIẾU NHI | SINH HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 570 / B102KH▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: HD.004246
»
MARC
-----
|
|
6/. Bách khoa tri thức - Khoa học / Tapasi De chủ biên; Nguyễn Tường Vy dịch. - H. : Hồng Đức, 2019. - 31tr.; 28cm▪ Từ khóa: BÁCH KHOA TRI THỨC | SÁCH THIẾU NHI | KHOA HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 530 / B102KH▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: HD.004250
»
MARC
-----
|
|
7/. Bách khoa tri thức - Thiên nhiên / Tapasi De chủ biên; Phạm Thị Thu Hiền dịch. - H. : Hồng Đức, 2019. - 31tr.; 28cm▪ Từ khóa: BÁCH KHOA TRI THỨC | SÁCH THIẾU NHI | THIÊN NHIÊN▪ Ký hiệu phân loại: 500 / B102KH▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: HD.004247
»
MARC
-----
|
|
8/. Bách khoa tri thức - Vật lý / Tapasi De chủ biên; Nguyễn Thu Thảo dịch. - H. : Hồng Đức, 2019. - 31tr.; 28cm▪ Từ khóa: BÁCH KHOA TRI THỨC | SÁCH THIẾU NHI | VẬT LÝ▪ Ký hiệu phân loại: 530 / B102KH▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: HD.004248
»
MARC
-----
|
|
9/. Bi không cáu giận / Tôn Hiểu Linh; Hồ Lô Xanh; Nguyễn Thanh Hà dịch. - H. : Mỹ Thuật, 2023. - 22tr. : Tranh vẽ; 21cm. - (Em học cách quản lí cảm xúc của mình)▪ Từ khóa: KỸ NĂNG SỐNG | GIÁO DỤC | TÍNH CÁCH | HỌC SINH | TRUYỆN KỂ | SÁCH THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: 895.9221 / B300KH▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: HD.004304
»
MARC
-----
|
|
10/. Bình tĩnh / Stephen Barnett; Phạm Thị Anh Đào dịch. - H. : Hồng Đức, 2019. - 31 tr.; 22 cm. - (Những câu chuyện đạo đức)▪ Từ khóa: GIÁO DỤC ĐẠO ĐỨC | NHÂN CÁCH | TRẺ EM | SÁCH THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: 179 / B312T▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: HD.004085
»
MARC
-----
|