|
1/. Nghìn lẻ một đêm : Truyện tranh / Pak Jung Uk, Heo Sung Bong ; Nguyễn Lan Anh dịch. - H. : Kim Đồng, 2005. - 21cm; 21cmT.3. - 40tr.▪ Từ khóa: VĂN HỌC THIẾU NHI | HÀN QUỐC | TRUYỆN TRANH▪ Ký hiệu phân loại: 895.7 / ▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TV.014222; TV.014223; TV.014224; TV.014225
»
MARC
-----
|
|
2/. Cám ơn tất cả : Tiểu thuyết dành cho thanh thiếu niên / Kim Jung - Mi; Dương Thanh Hoài dịch. - H. : Phụ nữ, 2018. - 359tr.; 21cm▪ Từ khóa: VĂN HỌC HIỆN ĐẠI | TIỂU THUYẾT | HÀN QUỐC▪ Ký hiệu phân loại: 895.735 / C104O▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MN.001188; MN.001189
»
MARC
-----
|
|
3/. Chúa tể của chiếc nhẫn : Truyện tranh / Tranh: Shin, Young-Mi ; Dịch: Hải Oanh, Phương Lâm. - H. : Kim Đồng, 2006. - 21cmT.2 : Thanh kiếm Gram. - 190tr.▪ Từ khóa: VĂN HỌC THIẾU NHI | TRUYỆN TRANH | HÀN QUỐC▪ Ký hiệu phân loại: CH501T / CH501T▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TV.014991; TV.014992; TV.014993
»
MARC
-----
|
|
4/. Chúa tể của chiếc nhẫn / Tranh: Shin, Young Mi ; Dịch: Hải Oanh, Phương Lâm. - H. : Kim Đồng, 2006. - 21cmT.4 : Những đêm kinh hoàng. - 191tr.▪ Từ khóa: VĂN HỌC THIẾU NHI | TRUYỆN TRANH | HÀN QUỐC▪ Ký hiệu phân loại: 895.7 / CH501T▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TV.014994; TV.014995; TV.014996
»
MARC
-----
|
|
5/. Chúa tể của chiếc nhẫn : Truyện tranh / Tranh: Shin, Young Mi ; Dịch: Hải Oanh, Phương Lâm. - H. : Kim Đồng, 2006. - 21cmT.5 : Cô gái bí ẩn. - 190tr.▪ Từ khóa: VĂN HỌC THIẾU NHI | TRUYỆN TRANH | HÀN QUỐC▪ Ký hiệu phân loại: 895.7 / CH501T▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TV.014997; TV.014998; TV.014999
»
MARC
-----
|
|
6/. Chúa tể của chiếc nhẫn : Truyện tranh / Tranh: Shin, Young Mi ; Dịch: Hải Oanh, Phương Lâm. - H. : Kim Đồng, 2006. - 21cmT.6 : Si-mun phục thù. - 191tr.▪ Từ khóa: VĂN HỌC THIẾU NHI | TRUYỆN TRANH | HÀN QUỐC▪ Ký hiệu phân loại: 895.7 / CH501T▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TV.015000; TV.015001; TV.015002
»
MARC
-----
|
|
7/. Chuyến tàu tình bạn : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 2+ / Jo Jin Seok ; Minh hoạ: Jo Eun Ho ; Dương Thanh Hoài dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 23 tr. : Tranh màu; 18 cm. - (Tư duy - Kĩ năng cho bé yêu. Làm quen bạn mới)Tên sách tiếng Hàn: 모두 모두 기차를 타요▪ Từ khóa: VĂN HỌC THIẾU NHI | HÀN QUỐC | TRUYỆN TRANH▪ Ký hiệu phân loại: 895.73 / CH527T▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TV.018012; TV.018013
»
MARC
-----
|
|
8/. Dàn nhạc rừng xanh - muôn màu âm thanh : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 2+ / Jo Jin Seok ; Minh hoạ: Jo Eun Ho ; Dương Thanh Hoài dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 23 tr. : Tranh màu; 18 cm. - (Tư duy - Kĩ năng cho bé yêu. Kĩ năng phối hợp tập thể)Tên sách tiếng Hàn: 숲 속 동물 합주 회▪ Từ khóa: VĂN HỌC THIẾU NHI | HÀN QUỐC | TRUYỆN TRANH▪ Ký hiệu phân loại: 895.73 / D105N▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TV.018004; TV.018005
»
MARC
-----
|
|
9/. Gia đình giày hạnh phúc : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 2+ / Jo Jin Seok ; Minh hoạ: Jo Eun Ho ; Dương Thanh Hoài dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 23 tr. : Tranh màu; 18 cm. - (Tư duy - Kĩ năng cho bé yêu. Bồi đắp tỉnh cảm gia đình)Tên sách tiếng Hàn: 행복한 신발 가족▪ Từ khóa: VĂN HỌC THIẾU NHI | HÀN QUỐC | TRUYỆN TRANH▪ Ký hiệu phân loại: 895.73 / GI100Đ▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TV.018002; TV.018003
»
MARC
-----
|
|
10/. Hàn Quốc / Rob Bowden; Hồ Thu Thuỷ dịch. - H. : Kim Đồng, 2007. - 61 tr.; 25 cm. - (Bộ sách "Các nước trên thế giới")▪ Từ khóa: ĐỊA LÍ | ĐỊA LÍ TỰ NHIÊN | ĐỊA LÍ XÃ HỘI | TÀI LIỆU THAM KHẢO | HÀN QUỐC▪ Ký hiệu phân loại: 919.195002 / H105Q▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VL.001338 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MC.000476; MC.000477
»
MARC
-----
|