- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN QUẬN NINH KIỀU
|
|
1/. Cây có củ và kỹ thuật thâm canh / Nguyễn Thị Ngọc Huệ, Đinh Thế Lộc. - H. : Lao động Xã hội, 2005. - 2 tập; 21 cmT.3 : Cây khoai môn, khoai sọ. - 79 tr.▪ Từ khóa: TRỒNG TRỌT | KỸ THUẬT GIEO TRỒNG | SÁCH HƯỚNG DẪN | CÂY CÓ CỦ▪ Ký hiệu phân loại: 633.1 / C126C▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MF.000105; MF.000106
»
MARC
-----
|
|
2/. Kỹ thuật trồng rau, củ, quả hữu cơ / Lê Ninh chủ biên; Nguyễn Khắc Khoái dịch. - H. : Nxb. Hà Nội, 2020. - 134tr.; 21cm. - (Nông nghiệp xanh, sạch)Tóm tắt: Nông nghiệp hữu cơ có tiền đồ phát triển lớn; Yêu cầu kỹ thuật sản xuất sản phẩm nông nghiệp hữu cơ; Kỹ thuật trồng rau hữu cơ▪ Từ khóa: KĨ THUẬT TRỒNG TRỌT | NÔNG NGHIỆP HỮU CƠ | RAU | CỦ | QUẢ▪ Ký hiệu phân loại: 635.0484 / K600TH▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MF.000339; MF.000340
»
MARC
-----
|
|
3/. Kỹ thuật trồng rau, củ, quả hữu cơ / Lê Ninh chủ biên ; Nguyễn Khắc Khoái dịch. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 134tr.; 21cm. - (Nông nghiệp xanh, sạch)Tóm tắt: Khái quát về nông nghiệp hữu cơ, thực trạng và xu thế phát triển của nông nghiệp hữu cơ; yêu cầu kỹ thuật sản xuất sản phẩm nông nghiệp hữu cơ. Hướng dẫn kỹ thuật trồng các loại rau, củ, quả hữu cơ như: cà chua, ớt, dưa chuột, đậu đũa, bắp cải, rau chân vịt, cà rốt, rau cần, su hào, rau diếp▪ Từ khóa: KỸ THUẬT TRỒNG TRỌT | NÔNG NGHIỆP HỮU CƠ | RAU | CỦ | QUẢ▪ Ký hiệu phân loại: 635.0484 / K600TH▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MF.000375; MF.000376
»
MARC
-----
|
|
4/. Làm đồ chơi từ rau củ quả / Nguyễn Hữu Thang. - H. : Phụ nữ, 2007. - 31tr.; 22cm▪ Từ khóa: ĐỒ CHƠI | RAU CỦ QUẢ | SÁCH HƯỚNG DẪN▪ Ký hiệu phân loại: 371.33 / L104Đ▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TV.015540; TV.015541; TV.015542
»
MARC
-----
|
|
5/. Một số vấn đề về bảo vệ nền tảng tư tưởng của đảng, đấu tranh chống các quan điểm sai trái, thù địch / Hà Thị Bích Thuỷ, Hà Văn Luyến đồng chủ biên. - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2020. - 247tr.; 21cm▪ Từ khóa: TƯ TƯỞNG CỦA ĐẢNG | ĐẤU TRANH | CÁC QUAN ĐIỂM SAI TRÁI, THÙ ĐỊCH▪ Ký hiệu phân loại: 324.2597071 / M458S▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MA.003396
»
MARC
-----
|
|
6/. Nghệ thuật tạo hình rau củ / Đặng Diệu Vinh; Tiểu Quỳnh biên dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2004. - 28 tr.; 28 cm▪ Từ khóa: NGHỆ THUẬT TRANG TRÍ | SÁCH HƯỚNG DẪN | NGHỆ THUẬT CẮT TỈA | ĐIÊU KHẮC | CỦ▪ Ký hiệu phân loại: 745.9 / NGH250T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VL.001402 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MG.000722; MG.000723
»
MARC
-----
|
|
7/. Nghệ thuật điêu khắc trên củ quả : Cẩm nang nội trợ / Mai Phương nguyên tác; Tiểu Quỳnh biên dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2004. - 63tr.; 28cm▪ Từ khóa: TRANG TRÍ | ĐIÊU KHẮC | TẠO HÌNH | CỦ | QUẢ▪ Ký hiệu phân loại: 642 / NGH250TH▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VL.001210 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MG.000525; MG.000526
»
MARC
-----
|
|
8/. Nghệ thuật tạo hình rau củ / Đặng Diệu Vinh; Tiểu Quỳnh biên dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2004. - 88tr.; 28cm▪ Từ khóa: TẠO HÌNH | TRANG TRÍ THỰC HÀNH | RAU CỦ▪ Ký hiệu phân loại: 745.9 / NGH250TH▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VL.001211 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MG.000523; MG.000524
»
MARC
-----
|
|
9/. Nghệ thuật cắt tỉa trang trí rau củ quả : Kỹ thuật nấu nướng, đãi tiệc / Thục Nữ. - Đồng Nai : Tổng hợp, 2001. - 65tr.; 27cm▪ Từ khóa: NGHỆ THUẬT TRANG TRÍ | MÓN ĂN | RAU | CỦ | QUẢ▪ Ký hiệu phân loại: 745.924 / NGH250TH▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VL.001075 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MG.000334
»
MARC
-----
|
|
|
|
|