- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN P. HƯNG LỢI
|
|
1/. Bão biển, sóng thần / Khương Vĩnh Dục biên soạn; Hồ Minh Quang dịch. - H. : Hồng Đức, 2018. - 159 tr.; 21 cm. - (Kỹ năng sinh tồn khi gặp nguy hiểm dành cho thanh thiếu niên)▪ Từ khóa: THIÊN TAI | BÃO | SÓNG THẦN | SÁCH THANH THIẾU NIÊN▪ Ký hiệu phân loại: 363.3 / B108B▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: KC.001177
»
MARC
-----
|
|
2/. Cuồng phong / Khương Vĩnh Dục biên soạn; Hồ Minh Quang dịch. - H. : Hồng Đức, 2018. - 182 tr.; 21 cm. - (Kỹ năng sinh tồn khi gặp nguy hiểm dành cho thanh thiếu niên)▪ Từ khóa: THIÊN TAI | BÃO | GIÔNG | SÁCH THANH THIẾU NIÊN▪ Ký hiệu phân loại: 363.3 / C518P▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: KC.001178
»
MARC
-----
|
|
3/. Động đất / Khương Vĩnh Dục biên soạn; Lâm Trí Đạt dịch. - H. : Hồng Đức, 2018. - 198 tr.; 21 cm. - (Kỹ năng sinh tồn khi gặp nguy hiểm dành cho thanh thiếu niên)▪ Từ khóa: THIÊN TAI | ĐỘNG ĐẤT | SÁCH THANH THIẾU NIÊN▪ Ký hiệu phân loại: 363.3 / Đ455Đ▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: KC.001176
»
MARC
-----
|
|
4/. Gió rét / Khương Vĩnh Dục biên soạn; Hồ Minh Quang dịch. - H. : Hồng Đức, 2018. - 195 tr.; 21 cm. - (Kỹ năng sinh tồn khi gặp nguy hiểm dành cho thanh thiếu niên)▪ Từ khóa: THIÊN TAI | GIÓ | RÉT | SÁCH THANH THIẾU NIÊN▪ Ký hiệu phân loại: 363.3 / GI400R▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: KC.001180
»
MARC
-----
|
|
5/. Luật phòng chống thiên tai. - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2013. - 92 tr.; 19 cm▪ Từ khóa: PHÁP LUẬT | VIỆT NAM | PHÒNG CHỐNG | THẢM HOẠ | THIÊN TAI▪ Ký hiệu phân loại: 344.59705 / L504P▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: KC.000113; KC.000114
»
MARC
-----
|
|
6/. Luật phòng chống thiên tai : (Có hiệu lực thi hành từ 01/5/2014) / Quốc Huy hệ thống hoá. - H. : Hồng Đức, 2013. - 70 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: PHÁP LUẬT | VIỆT NAM | LUẬT PHÒNG CHỐNG THIÊN TAI▪ Ký hiệu phân loại: 344.59704 / L504P▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: KC.000827
»
MARC
-----
|
|
7/. Nóng bức / Khương Vĩnh Dục biên soạn; Hồ Minh Quang dịch. - H. : Hồng Đức, 2018. - 199 tr.; 21 cm. - (Kỹ năng sinh tồn khi gặp nguy hiểm dành cho thanh thiếu niên)▪ Từ khóa: THIÊN TAI | NÓNG BỨC | SÁCH THANH THIẾU NIÊN▪ Ký hiệu phân loại: 363.3 / N431B▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: KC.001179
»
MARC
-----
|
|
|
|
|