- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -

THƯ VIỆN PHƯỜNG TÂN AN


1/. Colombia / Trịnh Huy Hóa dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2004. - 179 tr.; 20 cm. - (Bộ sách Đối thoại với các nền văn hóa)

▪ Từ khóa: ĐẤT NƯỚC CON NGƯỜI | QUỐC CHÍ | COLOMBIA | ĐỊA LÝ TỰ NHIÊN | ĐỊA LÝ LỊCH SỬ | ĐỊA LÝ XÃ HỘI

▪ Ký hiệu phân loại: 91(N751) / C100

▪ SÁCH TỔNG HỢP

- Mã số: LC.018340; LC.018341

» MARC

-----

2/. Cameroon / Trịnh Huy Hóa biên dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2004. - 163 tr.; 20 cm. - (Đối thoại với các nền văn hóa)

▪ Từ khóa: ĐẤT NƯỚC CON NGƯỜI | CAMEROON | ĐỊA LÝ XÃ HỘI | ĐỊA PHƯƠNG CHÍ

▪ Ký hiệu phân loại: 91(N532) / C100

▪ SÁCH TỔNG HỢP

- Mã số: LC.018334; LC.018335

» MARC

-----

3/. Đức / Sonja Schanz; Đào Quế Anh dịch. - H. : Kim Đồng, 2007. - 60 tr.; 25 cm. - (Bộ sách "Các nước trên thế giới")

▪ Từ khóa: ĐỊA LÍ | ĐỊA LÍ TỰ NHIÊN | ĐỊA LÝ XÃ HỘI | TÀI LIỆU THAM KHẢO | ĐỨC

▪ Ký hiệu phân loại: 914.3002 / Đ552

▪ SÁCH TỔNG HỢP

- Mã số: LC.020548; LC.020549

» MARC

-----

4/. Một vòng quanh các nước : Italia / Trần Vĩnh Bảo biên dịch. - H. : Văn hoá - Thông tin, 2005. - 216 tr.; 19 cm

▪ Từ khóa: ITALIA | ĐỊA LÝ TỰ NHIÊN | ĐỊA LÝ XÃ HỘI

▪ Ký hiệu phân loại: 91(N531) / M458V

▪ SÁCH TỔNG HỢP

- Mã số: LC.001001

» MARC

-----

5/. Nga / Ruth Jenkins; Phạm Bích Ngọc dịch. - H. : Kim Đồng, 2007. - 61 tr.; 25 cm. - (Bộ sách "Các nước trên thế giới")

▪ Từ khóa: ĐỊA LÍ | ĐỊA LÝ TỰ NHIÊN | ĐỊA LÝ XÃ HỘI | TÀI LIỆU THAM KHẢO | NGA

▪ Ký hiệu phân loại: 914.7002 / NG100

▪ SÁCH TỔNG HỢP

- Mã số: LC.020542; LC.020543

» MARC

-----

6/. Nhật Bản / R, Care; Vũ Trọng Đại dịch. - H. : Kim Đồng, 2007. - 61 tr.; 25 cm. - (Bộ sách "Các nước trên thế giới")

▪ Từ khóa: ĐỊA LÍ | ĐỊA LÍ TỰ NHIÊN | ĐỊA LÝ XÃ HỘI | TÀI LIỆU THAM KHẢO | NHẬT BẢN

▪ Ký hiệu phân loại: 914.3002 / NH118B

▪ SÁCH TỔNG HỢP

- Mã số: LC.020550; LC.020551

» MARC

-----

7/. Pháp / Robert Prosser; Phùng Tố Tâm dịch. - H. : Kim Đồng, 2007. - 61 tr.; 25 cm. - (Bộ sách "Các nước trên thế giới")

▪ Từ khóa: ĐỊA LÍ | ĐỊA LÝ TỰ NHIÊN | ĐỊA LÝ XÃ HỘI | TÀI LIỆU THAM KHẢO | PHÁP

▪ Ký hiệu phân loại: 914.4002 / PH109

▪ SÁCH TỔNG HỢP

- Mã số: LC.020552; LC.020553

» MARC

-----

8/. Tây Ban Nha / Trịnh Huy Hóa dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2004. - 177 tr.; 20 cm. - (Bộ sách Đối thoại với các nền văn hóa)

▪ Từ khóa: ĐẤT NƯỚC CON NGƯỜI | TÂY BAN NHA | ĐỊA LÝ TỰ NHIÊN | ĐỊA LÝ LỊCH SỬ | ĐỊA LÝ XÃ HỘI | SÁCH THAM KHẢO

▪ Ký hiệu phân loại: 91(N475) / T126B

▪ SÁCH TỔNG HỢP

- Mã số: LC.018338; LC.018339

» MARC

-----

9/. Thổ Nhĩ Kỳ / Trịnh Huy Hóa dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2004. - 181 tr.; 20 cm. - (Bộ sách Đối thoại với các nền văn hóa)

▪ Từ khóa: ĐẤT NƯỚC CON NGƯỜI | THỔ NHĨ KỲ | ĐỊA LÝ TỰ NHIÊN | ĐỊA LÝ LỊCH SỬ | ĐỊA LÝ XÃ HỘI | QUỐC CHÍ

▪ Ký hiệu phân loại: 91(N475) / TH450N

▪ SÁCH TỔNG HỢP

- Mã số: LC.018336; LC.018337

» MARC

-----

10/. Trung Quốc / Carole Goddard; Đỗ Đức Thịnh dịch. - H. : Kim Đồng, 2007. - 61 tr.; 25 cm. - (Bộ sách "Các nước trên thế giới")

▪ Từ khóa: ĐỊA LÍ | ĐỊA LÍ TỰ NHIÊN | ĐỊA LÝ XÃ HỘI | TÀI LIỆU THAM KHẢO | TRUNG QUỐC

▪ Ký hiệu phân loại: 915.1002 / TR513Q

▪ SÁCH TỔNG HỢP

- Mã số: LC.020546; LC.020547

» MARC

-----

Có 16 biểu ghi /
PHÂN HỆ TRA CỨU & TRUY CẬP TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN - MYLIB FOR WINDOWS 2020 - UPDATE 30/04/2025
Tác giả: Nguyễn Nhã - Điện thoại: 0903.020.023 - Email: ntnha@cantho.gov.vn