|
1/. 30 bài kiểm tra tiếng Anh THCS 9 / Nguyễn Bá. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2005. - 143tr.; 24cm▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | SÁCH BÀI TẬP | SÁCH GIÁO KHOA▪ Ký hiệu phân loại: 4(N523)(075.1) / B100M▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.020071; LC.020072; LC.020073
»
MARC
-----
|
|
2/. 342 câu hỏi và bài tập trắc nghiệm hoá học 9 / Cao Văn Đưa. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2005. - 119tr.; 24cm▪ Từ khóa: HOÁ HỌC | SÁCH BÀI TẬP | SÁCH GIÁO KHOA▪ Ký hiệu phân loại: 54(075.1) / B100TR▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.020104; LC.020105; LC.020106
»
MARC
-----
|
|
3/. Bài tập cơ bản và nâng cao đại số 8 / Phan Văn Đức. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2002. - 103tr.; 21cm▪ Từ khóa: TOÁN HỌC | TRUNG HỌC CƠ SỞ | SÁCH BÀI TẬP▪ Ký hiệu phân loại: 512(075.1) / B103T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.016105; LC.016106; LC.016107
»
MARC
-----
|
|
4/. Bài tập tiếng Anh lớp 10 : Loại có đáp án / Mai Lan Hương; Nguyễn Thanh Loan biên soạn. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2002. - 256tr.; 21cm▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | CẤP 3 | BÀI TẬP | THỰC HÀNH▪ Ký hiệu phân loại: 428 / B103T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.015569; LC.015570
»
MARC
-----
|
|
5/. Bài tập thực hành tiếng Anh / Vĩnh Bá. - H. : Đại học Sư phạm, 2003. - 179tr.; 21cm▪ Từ khóa: SÁCH GIÁO KHOA | TIẾNG ANH | SÁCH BÀI TẬP▪ Ký hiệu phân loại: 4(N523)(075.1) / B103T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.018941; LC.018942; LC.018943
»
MARC
-----
|
|
6/. Bài tập bổ sung tiếng Anh 8 / Vĩnh Bá. - H. : Giáo dục, 2004. - 167tr.; 24cm▪ Từ khóa: SÁCH GIÁO KHOA | SÁCH BÀI TẬP | TIẾNG ANH▪ Ký hiệu phân loại: 4(N523)(075.1) / B103T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.018628; LC.018629; LC.018630
»
MARC
-----
|
|
7/. Bài tập cơ bản và nâng cao đại số 9 / Phan Văn Đức. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2002. - 154tr.; 21cm▪ Từ khóa: TOÁN HỌC | TRUNG HỌC CƠ SỞ | SÁCH BÀI TẬP▪ Ký hiệu phân loại: 512(075.1) / B103T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.016150; LC.016151; LC.016152
»
MARC
-----
|
|
8/. Bài tập bổ trợ và nâng cao tiếng Anh 8 / Nguyễn Thị Minh Thi. - H. : Giáo dục, 2004. - 174tr.; 24cm▪ Từ khóa: SÁCH GIÁO KHOA | SÁCH BÀI TẬP | TIẾNG ANH▪ Ký hiệu phân loại: 4(N523)(075.1) / B103T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.018625; LC.018626; LC.018627
»
MARC
-----
|
|
9/. Bài tập tiếng Anh 6 / Phạm Văn Bình. - H. : Đại học Sư phạm, 2003. - 175tr.; 24cm▪ Từ khóa: SÁCH GIÁO KHOA | SÁCH BÀI TẬP | TIẾNG ANH▪ Ký hiệu phân loại: 4N523)(075.1)=V / B103T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.018778; LC.018779; LC.018780
»
MARC
-----
|
|
10/. Bài tập tiếng Anh 11 : Loại có đáp án / Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2002. - 176tr.; 21cm▪ Từ khóa: BÀI TẬP | TIẾNG ANH | LỚP 11▪ Ký hiệu phân loại: 428.0076 / B103T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.000952
»
MARC
-----
|