- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN XÃ THỚI XUÂN
|
|
1/. Kỹ thuật trồng, chăm sóc, thu hoạch, bảo quản và các công nghệ sau thu hoạch lúa / Nguyễn Thành Long. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 72tr.; 21cm. - (Nông nghiệp xanh, bền vững)▪ Từ khóa: KỸ THUẬT TRỒNG TRỌT | THU HOẠCH | BẢO QUẢN | LÚA▪ Ký hiệu phân loại: 633.18 / K600TH▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: CA.000808
»
MARC
-----
|
|
2/. Kỹ thuật trồng cây ăn trái và cây lương thực hữu cơ / Lê Ninh; Nguyễn Khắc Khoái dịch. - H. : Nxb. Hà Nội, 2024. - 139tr.; 21cm. - (Nông nghiệp xanh, sạch)Tóm tắt: Khái quát về nông nghiệp hữu cơ, thực trạng và xu thế phát triển của nông nghiệp hữu cơ; yêu cầu kỹ thuật sản xuất sản phẩm nông nghiệp hữu cơ. Hướng dẫn kỹ thuật trồng cây ăn trái và cây lương thực hữu cơ như: cây xoài, nho, dưa hấu, bưởi, quýt, lúa, lạc, ngô, đậu nành, kê▪ Từ khóa: NÔNG NGHIỆP HỮU CƠ | KỸ THUẬT TRỒNG TRỌT | CÂY LƯƠNG THỰC | CÂY ĂN QUẢ▪ Ký hiệu phân loại: 635.0484 / K600TH▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: CA.000842
»
MARC
-----
|
|
3/. Kỹ thuật trồng rau, củ, quả hữu cơ / Lê Ninh; Nguyễn Khắc Khoái dịch. - H. : Nxb. Hà Nội, 2020. - 135 tr.; 21 cm. - (Nông nghiệp xanh, sạch)▪ Từ khóa: NÔNG NGHIỆP HỮU CƠ | KỸ THUẬT TRỒNG TRỌT | RAU | CỦ | QUẢ▪ Ký hiệu phân loại: 635.0484 / K600TH▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: CA.000515
»
MARC
-----
|
|
4/. Kỹ thuật trồng cây ăn trái và cây lương thực hữu cơ / Lê Ninh; Nguyễn Khắc Khoái dịch. - H. : Nxb. Hà Nội, 2020. - 139 tr.; 21 cm. - (Nông nghiệp xanh, sạch)▪ Từ khóa: NÔNG NGHIỆP HỮU CƠ | KỸ THUẬT TRỒNG TRỌT | CÂY LƯƠNG THỰC | CÂY ĂN QUẢ▪ Ký hiệu phân loại: 635.0484 / K600TH▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: CA.000514
»
MARC
-----
|
|
5/. Kỹ thuật trồng chăm sóc, thu hoạch, bảo quản và các công nghệ sau thu hoạch lúa / Nguyễn Thành Long biên soạn. - H. : Nxb. Hà Nội, 2024. - 72tr. : Bảng; 21cm. - (Nông nghiệp xanh bền vững)Tóm tắt: Giới thiệu nguồn gốc, phân loại, đặc điểm các giống lúa, kỹ thuật thâm canh và kỹ thuật canh tác một số giống lúa cao sản ở khu vực phía Bắc và các tỉnh Nam Bộ.▪ Từ khóa: KỸ THUẬT TRỒNG TRỌT | LÚA | THU HOẠCH | BẢO QUẢN▪ Ký hiệu phân loại: 633.18 / K600TH▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: CA.000849
»
MARC
-----
|
|
6/. Kỹ thuật trồng, chăm sóc cho năng suất cao: cam, quýt, bưởi, táo, na, hồng / Nguyễn Thành Long. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 104tr.; 21cm. - (Nông nghiệp xanh, bền vững)▪ Từ khóa: KĨ THUẬT TRỒNG TRỌT | CÂY ĂN QUẢ▪ Ký hiệu phân loại: 634.04 / K600TH▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: CA.000809
»
MARC
-----
|
|
7/. Kỹ thuật nhân giống cây ăn quả bằng phương pháp ghép cây và giâm cành / Hoàng Ứng Khâm - Hoàng Khai Dũng ch.b; Trần Giang Sơn dịch. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 2 tập; 21cm. - (Tủ sách xã, phường, thị trấn)T.1. - 158tr.▪ Từ khóa: TRỒNG TRỌT | CÂY ĂN QUẢ | NHÂN GIỐNG | GHÉP CÂY | GIÂM CÀNH▪ Ký hiệu phân loại: 631.5 / K600TH▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: CA.000761
»
MARC
-----
|
|
8/. Kỹ thuật nhân giống cây ăn quả bằng phương pháp ghép cây và giâm cành / Hoàng Ứng Khâm - Hoàng Khai Dũng ch.b; Trần Giang Sơn dịch. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 2 tập; 21cm. - (Tủ sách xã, phường, thị trấn)T.2. - 158tr.▪ Từ khóa: TRỒNG TRỌT | CÂY ĂN QUẢ | NHÂN GIỐNG | GHÉP CÂY | GIÂM CÀNH▪ Ký hiệu phân loại: 631.5 / K600TH▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: CA.000762
»
MARC
-----
|
|
9/. Lý Sơn - Đảo du lịch lý tưởng / Lê Trọng. - H. : Tải nguyên - Môi trường và bản đồ Việt Nam, 2018. - 130tr.; 21cmTóm tắt: Giới thiệu tổng quan về Lý Sơn, những danh lam thắng cảnh, di tích, lễ hội truyền thống văn hoá, sản phẩm truyền thống và văn hoá ẩm thực của huyện đảo Lý Sơn▪ Từ khóa: DU LỊCH | LÝ SƠN | QUẢNG NGÃI | ĐẢO▪ Ký hiệu phân loại: 915.975304 / L600S▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: CA.000061; CA.000062
»
MARC
-----
|
|
10/. Nông nghiệp xanh, sạch - Kỹ thuật trồng rau, củ, quả hữu cơ / Lê Ninh ch.b. ; Nguyễn Khắc Khoái dịch. - H. : Nxb. Hà Nội, 2024. - 134tr.; 21cmTóm tắt: Khái quát về nông nghiệp hữu cơ, thực trạng và xu thế phát triển của nông nghiệp hữu cơ; yêu cầu kỹ thuật sản xuất sản phẩm nông nghiệp hữu cơ. Hướng dẫn kỹ thuật trồng các loại rau, của, quả hữu cơ như: Cà chua, ớt, dưa chuột, đậu đũa, bắp cải, rau chân vịt, cà rốt, rau cần, su hào, rau diếp▪ Từ khóa: QUẢ | KĨ THUẬT TRỒNG TRỌT | CỦ | RAU▪ Ký hiệu phân loại: 635.0484 / N455NG▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: CA.000843
»
MARC
-----
|
|
|
|
|