- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -

THƯ VIỆN PHƯỜNG TÂN AN

1/. Công phu tự vệ / Trần Trí Cường; Hồ Tiến Huân biên dịch. - H. : Thể dục Thể thao, 2004. - 232 tr.; 19 cm

▪ Từ khóa: THỂ DỤC THỂ THAO | SÁCH HƯỚNG DẪN | PHƯƠNG PHÁP LUYỆN TẬP | TỰ VỆ | TỰ HỌC | VÕ THUẬT | SÁCH HƯỚNG DẪN

▪ Ký hiệu phân loại: 7A3 / C455P

▪ SÁCH TỔNG HỢP

- Mã số: LC.018401; LC.018402

» MARC

-----

2/. 9000 câu đàm thoại 100 tình huống giao tiếp tiếng Anh : Tiếng Anh cho mọi người / Nhân Vân dịch. - H. : Thống kê, 2001. - 640tr.; 16cm

▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | ĐÀM THOẠI | SÁCH TỰ HỌC

▪ Ký hiệu phân loại: 428 / CH311NG

▪ SÁCH TỔNG HỢP

- Mã số: LC.015687; LC.015688

» MARC

-----

3/. Tự học Piano / Matt Dennis; Nhân Văn dịch. - H. : Thanh niên, 2002. - 116 tr.; 27 cm

▪ Từ khóa: TỰ HỌC | PIANO | NHẠC LÝ | ÂM NHẠC | AM THANH | DƯƠNG CẦM

▪ Ký hiệu phân loại: 781.24 / D 411

▪ SÁCH TỔNG HỢP

- Mã số: LC.015818; LC.015819

» MARC

-----

4/. Đàm thoại tiếng Anh cấp tốc : Giao tiếp du lịch và kinh doanh / Hoàng Dũng, Tuyết Vân. - H. : Thanh niên, 2007. - 144 tr.; 18 cm

▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | SÁCH TỰ HỌC | SÁCH SONG NGỮ

▪ Ký hiệu phân loại: 428.3 / Đ104

▪ SÁCH TỔNG HỢP

- Mã số: LC.000606

» MARC

-----

5/. Đàm thoại tiếng Hoa cấp tốc các tình huống giao tiếp du lịch / Châu Huệ Minh, Thái Hà. - H. : Thanh niên, 2007. - 144 tr.; 18 cm

▪ Từ khóa: NGÔN NGỮ | SÁCH TỰ HỌC | TIẾNG HOA

▪ Ký hiệu phân loại: 495.1 / Đ104TH

▪ SÁCH TỔNG HỢP

- Mã số: LC.000604

» MARC

-----

6/. Đàm thoại tiếng Anh cấp tốc : Giao tiếp thương mại / Hoàng Dũng, Tuyết Vân. - H. : Thanh niên, 2007. - 144 tr.; 18 cm

▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | SÁCH TỰ HỌC | SÁCH SONG NGỮ

▪ Ký hiệu phân loại: 428.3 / Đ104TH

▪ SÁCH TỔNG HỢP

- Mã số: LC.000603

» MARC

-----

7/. Đàn bầu căn bản / Bùi Lẫm. - H. : Âm nhạc, 2003. - 95 tr.; 27cm

▪ Từ khóa: ÂM NHẠC | VIỆT NAM | SÁCH HƯỚNG DẪN | TỰ HỌC | NHẠC CỤ

▪ Ký hiệu phân loại: 781.24(V) / Đ105B

▪ SÁCH TỔNG HỢP

- Mã số: LC.000236

» MARC

-----

8/. Giúp trí nhớ văn phạm Tiếng Anh : Luyện thi chứng chỉ B, C tiếng Anh / Đặng Ngọc Dũng Tiến. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2001. - 246 tr.; 19 cm

▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | VĂN PHẠM | NGÔN NGỮ | SÁCH TỰ HỌC

▪ Ký hiệu phân loại: 4(N523)-06=V / GI521T

▪ SÁCH TỔNG HỢP

- Mã số: LC.016718; LC.016719

» MARC

-----

9/. Học sử dụng hiệu quả máy tính bằng phương pháp trực quan / Tạ Nguyễn Quang chủ biên. - H. : Thống kê, 2006. - 41 tr.; 27 cm

▪ Từ khóa: TIN HỌC ỨNG DỤNG | PHƯƠNG PHÁP | TRỰC QUAN | TỰ HỌC

▪ Ký hiệu phân loại: 005.3 / H419S

▪ SÁCH TỔNG HỢP

- Mã số: LC.001142

» MARC

-----

10/. Hướng dẫn trẻ tự làm đồ chơi / Vũ Bội Tuyền. - H. : Phụ nữ, 2003. - 175 Tr.; 19 cm

▪ Từ khóa: SÁCH TỰ HỌC

▪ Ký hiệu phân loại: 372.6 / H561

▪ SÁCH TỔNG HỢP

- Mã số: LC.019646; LC.019647

» MARC

-----

Có 27 biểu ghi /
PHÂN HỆ TRA CỨU & TRUY CẬP TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN - MYLIB FOR WINDOWS 2020 - UPDATE 30/04/2025
Tác giả: Nguyễn Nhã - Điện thoại: 0903.020.023 - Email: ntnha@cantho.gov.vn