|
1/. At school / Pegagus. - H. : New Delhi : B. Jain, 2024. - 10tr.; 18cm▪ Từ khóa: KHOA HỌC THƯỜNG THỨC | SÁCH TIẾNG ANH | SÁCH THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: 823 / A100▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: HD.004426
»
MARC
-----
|
|
2/. Bách khoa tri thức - Khoa học / Tapasi De chủ biên; Nguyễn Tường Vy dịch. - H. : Hồng Đức, 2019. - 31tr.; 28cm▪ Từ khóa: BÁCH KHOA TRI THỨC | SÁCH THIẾU NHI | KHOA HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 530 / B102KH▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: HD.004250
»
MARC
-----
|
|
3/. Car / Li Yanan; Bookworm Culture tranh; Chíp Chíp dịch. - H. : Kim Đồng, 2022. - 15tr.; 20cm▪ Từ khóa: KHOA HỌC THƯỜNG THỨC | SÁCH TIẾNG ANH | SÁCH THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: 629.225 / C100▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: HD.004425
»
MARC
-----
|
|
4/. Cẩm nang tri thức của tôi / Lata Seth; Phạm Hữu Phúc dịch. - H. : Hồng Đức, 2019. - 90tr.; 28cm▪ Từ khóa: KHOA HỌC THƯỜNG THỨC | TRI THỨC | SÁCH THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: 001 / C120N▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: HD.004313
»
MARC
-----
|
|
5/. Câu lạc bộ khoa học Edoson : Sa mạc / Vũ Thanh Phong chủ biên; Trương Phan Châu Tâm dịch giả. - H. : Hồng Đức, 2019. - 119 tr.; 22 cm. - (Bộ sách phổ cập kiến thức khoa học)▪ Từ khóa: KHOA HỌC THƯỜNG THỨC | SINH THÁI HỌC | SA MẠC | SÁCH THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: 578.77 / C125L▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: HD.004027
»
MARC
-----
|
|
6/. Câu lạc bộ khoa học Edoson : Rừng rậm / Vũ Thanh Phong chủ biên; Trương Phan Châu Tâm dịch giả. - H. : Hồng Đức, 2019. - 119 tr.; 22 cm. - (Bộ sách phổ cập kiến thức khoa học)▪ Từ khóa: KHOA HỌC THƯỜNG THỨC | RỪNG RẬM | ĐỘNG VẬT | THỰC VẬT | SÁCH THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: 590 / C125L▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: HD.004025
»
MARC
-----
|
|
7/. Câu lạc bộ khoa học Edoson : Biển cả / Vũ Thanh Phong chủ biên; Trương Phan Châu Tâm dịch giả. - H. : Hồng Đức, 2019. - 119 tr.; 22 cm. - (Bộ sách phổ cập kiến thức khoa học)▪ Từ khóa: KHOA HỌC THƯỜNG THỨC | BIỂN | SINH VẬT BIỂN | SÁCH THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: 578.77 / C125L▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: HD.004026
»
MARC
-----
|
|
8/. Cơ thể của tôi hoạt động như thế nào: Ăn uống khoa học / T. R. Bhanot; Trần Thị Quyên dịch. - H. : Hồng Đức, 2019. - 32tr.; 28cm▪ Từ khóa: KHOA HỌC THƯỜNG THỨC | CƠ THỂ | ĂN UỐNG▪ Ký hiệu phân loại: 613.2 / C460T▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: HD.004146
»
MARC
-----
|
|
9/. Cơ thể của tôi hoạt động như thế nào: Thận / T. R. Bhanot; Trần Giang Sơn dịch. - H. : Hồng Đức, 2019. - 32tr.; 28cm▪ Từ khóa: KHOA HỌC THƯỜNG THỨC | CƠ THỂ | THẬN▪ Ký hiệu phân loại: 612.4 / C460T▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: HD.004137
»
MARC
-----
|
|
10/. Cơ thể của tôi hoạt động như thế nào: Hoóc môn / T. R. Bhanot; Hoàng Thị Minh Huyền dịch. - H. : Hồng Đức, 2019. - 32tr.; 28cm▪ Từ khóa: KHOA HỌC THƯỜNG THỨC | CƠ THỂ | HOÓC MÔN▪ Ký hiệu phân loại: 616.4 / C460T▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: HD.004142
»
MARC
-----
|