- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -

THƯ VIỆN PHƯỜNG TÂN AN

1/. Bài tập cơ bản và nâng cao hình học 9 / Phan Văn Đức. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2002. - 158 tr.; 21 cm

▪ Từ khóa: TOÁN HỌC

▪ Ký hiệu phân loại: 513(075.1) / B 103

▪ SÁCH TỔNG HỢP

- Mã số: LC.016144; LC.016145; LC.016146

» MARC

-----

2/. Bài tập cơ bản và nâng cao hình học lớp 5 / Tô Hoài Phong. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2002. - 158tr.; 21cm

▪ Từ khóa: TOÁN HỌC | HÌNH HỌC | TIỂU HỌC | SÁCH BÀI TẬP

▪ Ký hiệu phân loại: 513(075.1) / B103T

▪ SÁCH TỔNG HỢP

- Mã số: LC.015979; LC.015980; LC.015981

» MARC

-----

3/. Bài tập cơ bản và nâng cao đại số 8 / Phan Văn Đức. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2002. - 103tr.; 21cm

▪ Từ khóa: TOÁN HỌC | TRUNG HỌC CƠ SỞ | SÁCH BÀI TẬP

▪ Ký hiệu phân loại: 512(075.1) / B103T

▪ SÁCH TỔNG HỢP

- Mã số: LC.016105; LC.016106; LC.016107

» MARC

-----

4/. Bài tập cơ bản và nâng cao đại số 9 / Phan Văn Đức. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2002. - 154tr.; 21cm

▪ Từ khóa: TOÁN HỌC | TRUNG HỌC CƠ SỞ | SÁCH BÀI TẬP

▪ Ký hiệu phân loại: 512(075.1) / B103T

▪ SÁCH TỔNG HỢP

- Mã số: LC.016150; LC.016151; LC.016152

» MARC

-----

5/. Bài tập cơ bản và nâng cao hình học 8 / Nguyễn Viết Đông. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia, 2003. - 157tr.; 21cm

▪ Từ khóa: TOÁN HỌC | HÌNH HỌC | TRUNG HỌC CƠ SỞ | SÁCH BÀI TẬP

▪ Ký hiệu phân loại: 51(075.1) / B103T

▪ SÁCH TỔNG HỢP

- Mã số: LC.015842; LC.015843; LC.015844

» MARC

-----

6/. Bài tập cơ bản và nâng cao hình học lớp 4 / Tô Hoài Phong. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2002. - 110tr.; 21cm

▪ Từ khóa: TOÁN HỌC | HÌNH HỌC | TIỂU HỌC | SÁCH BÀI TẬP

▪ Ký hiệu phân loại: 513(075.1) / B103T

▪ SÁCH TỔNG HỢP

- Mã số: LC.015934; LC.015935; LC.015936

» MARC

-----

7/. Bài tập cơ bản và nâng cao hình học 8 / Phan Văn Đức. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2002. - 121tr.; 21cm

▪ Từ khóa: TOÁN HỌC | TRUNG HỌC CƠ SỞ | SÁCH BÀI TẬP

▪ Ký hiệu phân loại: 513(075.1) / B103T

▪ SÁCH TỔNG HỢP

- Mã số: LC.016099; LC.016100; LC.016101

» MARC

-----

8/. Bí mật hang động Pythagoras / Kim Dân dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2001. - 104 tr.; 20cm

▪ Từ khóa: SÁCH THƯỜNG THỨC | TOÁN HỌC | SÁCH THIẾU NHI

▪ Ký hiệu phân loại: ĐN 22 (098) / B300M

▪ SÁCH THIẾU NHI

- Mã số: LD.000114

» MARC

-----

9/. Bồi dưỡng toán 7 / Đỗ Đức Thái. - H. : Giáo dục, 2005. - 223tr.; 24cm

▪ Từ khóa: SÁCH GIÁO KHOA | SÁCH BỒI DƯỠNG | TOÁN

▪ Ký hiệu phân loại: 510(075.1) / B452D

▪ SÁCH TỔNG HỢP

- Mã số: LC.018655; LC.018656; LC.018657; LC.018658; LC.018659; LC.018660

» MARC

-----

10/. Bồi dưỡng toán 3 / Lê Hải Châu. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2004. - 183tr.; 24cm

▪ Từ khóa: SÁCH GIÁO KHOA | SÁCH BỒI DƯỠNG | TOÁN

▪ Ký hiệu phân loại: 510(075.1) / B452D

▪ SÁCH TỔNG HỢP

- Mã số: LC.018866; LC.018867; LC.018868

» MARC

-----

Có 149 biểu ghi /
PHÂN HỆ TRA CỨU & TRUY CẬP TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN - MYLIB FOR WINDOWS 2020 - UPDATE 30/04/2025
Tác giả: Nguyễn Nhã - Điện thoại: 0903.020.023 - Email: ntnha@cantho.gov.vn