- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN PHƯỜNG TÂN AN
|
|
1/. Tin học hoá kế toán bằng Access : Kế toán tiền mặt / Châu Hoàng Tiểng. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2001. - 126 r; 20cm▪ Từ khóa: TIN HỌC | KẾ TOÁN | CHƯƠNG TRÌNH MÁY TÍNH▪ Ký hiệu phân loại: 6T7.3 / CH125H▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.000193
»
MARC
-----
|
|
2/. Hướng dẫn thực hành kế toán các đơn vị hành chính sự nghiệp qua sơ đồ tài khoản / Hồ Ngọc Cẩn chủ biên; Mai Hương, Lệ Thu. - H. : Tài chính, 2003. - 487tr.; 27cm▪ Từ khóa: TÀI CHÍNH | KẾ TOÁN | ĐƠN VỊ | HÀNH CHÍNH SỰ NGHIỆP | CHỨNG TỪ | SỔ SÁCH▪ Ký hiệu phân loại: 317.7 / H561D▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.018260; LC.018261
»
MARC
-----
|
|
3/. 100 bài tập và bài giảng kế toán hành chính / Hà Xuân Thạch. - Tp. Hồ Chí Minh : Thống kê, 2003. - 305tr.; 21cm▪ Từ khóa: KẾ TOÁN | BÀI TẬP | BÀI GIẢNG | SÁCH HƯỚNG DẪN▪ Ký hiệu phân loại: 317.7 / M458TR▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.016463; LC.016464
»
MARC
-----
|
|
4/. Nghề kế toán / Nguyễn Thắng Vu. - H. : Kim Đồng, 2005. - 63tr.; 19cm. - (Tủ sách Hướng nghiệp - Nhất nghệ tinh)▪ Từ khóa: KẾ TOÁN | KHOA HỌC THƯỜNG THỨC | SÁCH THAM KHẢO | HƯỚNG NGHIỆP▪ Ký hiệu phân loại: 657 / NGH250K▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.019259; LC.019260; LC.019261
»
MARC
-----
|
|
5/. Từ điển Thương mại - kế toán Anh -Việt = English - English - Vietnamese dictionry of commerce and aecouting / Lê Minh Quang. - H. : Thống kê, 2002. - 859tr.; 16cm▪ Từ khóa: THƯƠNG MẠI | KẾ TOÁN | TỪ ĐIỂN | TIẾNG ANH | TIẾNG VIỆT▪ Ký hiệu phân loại: 380.3 / T550Đ▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.015689; LC.015690
»
MARC
-----
|
|
|
|
|