- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN PHƯỜNG TÂN AN
|
|
1/. Ăn uống chữa bệnh nam giới / Lư Đại Lâm, Phạm Kỳ Hy, Hồng Quảng Hoè...; Đoàn Sự: dịch. - H. : Y học, 2008. - 191tr.; 21cmTóm tắt: Giới thiệu sơ lược bệnh và triệu chứng các bệnh nam giới. Cách chế biến các món ăn làm thuốc để trị từng bệnh. Một số bài thuốc điều trị bệnh▪ Từ khóa: NAM GIỚI | LIỆU PHÁP ĂN UỐNG | CHỮA BỆNH | PHÒNG BỆNH | Y HỌC CỔ TRUYỀN▪ Ký hiệu phân loại: 615.31 / Ă115U▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.000691
»
MARC
-----
|
|
2/. Ăn uống chữa bệnh nam giới / Lư Đại Lâm, Phạm Kỳ Hy dịch. - H. : Y học, 2008. - 191 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: LIỆU PHÁP ĂN UỐNG | CHỮA BỆNH | PHÒNG BỆNH | NAM GIỚI | SÁCH HƯỚNG DẪN | Y HỌC CỔ TRUYỀN▪ Ký hiệu phân loại: 613.081 / ĂN115U▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.020748; LC.020749
»
MARC
-----
|
|
3/. Bác sĩ tốt nhất là chính mình. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2014. - 144tr.▪ Từ khóa: CHĂM SÓC SỨC KHOẺ | PHÒNG BỆNH | BỆNH THẦN KINH▪ Ký hiệu phân loại: 616.8 / B101S▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.022257
»
MARC
-----
|
|
4/. Bách khoa sức khoẻ: Phòng và chữa bệnh tim, huyết quản / Trường Sinh, Hải Ngọc biên soạn. - H. : Hồng Đức, 2014. - 194tr.; 21cm▪ Từ khóa: Y HỌC | CHĂM SÓC SỨC KHOẺ | PHÒNG BỆNH | ĐIỀU TRỊ | BỆNH TIM | HUYẾT QUẢN | BÁCH KHOA THƯ▪ Ký hiệu phân loại: 616.12 / B102K▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.002350
»
MARC
-----
|
|
5/. Bách khoa sức khoẻ: Phòng và chữa bệnh cao huyết áp, bệnh não, bệnh huyết quản / Trường Sinh, Hải Ngọc biên soạn. - H. : Hồng Đức, 2014. - 188tr.; 21cm▪ Từ khóa: Y HỌC | CHĂM SÓC SỨC KHOẺ | ĐIỀU TRỊ | PHÒNG BỆNH | CAO HUYẾT ÁP | BỆNH NÃO | BỆNH HUYẾT QUẢN | BÁCH KHOA THƯ▪ Ký hiệu phân loại: 616.1 / B102K▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.002351
»
MARC
-----
|
|
6/. Bệnh thường gặp ở người cao tuổi / Quỳnh Mai biên soạn; Lê Hoà hiệu đính. - H. : Văn hoá - Thông tin, 2007. - 150 tr.; 19 cm▪ Từ khóa: PHÒNG BỆNH | NGƯỜI CAO TUỔI▪ Ký hiệu phân loại: 619.5 / B256▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.000651
»
MARC
-----
|
|
7/. Bệnh bướu cổ / Nguyễn Huy Cường. - H. : Y học, 2010. - 159 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: BỆNH BƯỚU CỔ | BỆNH TUYẾN GIÁP | PHÒNG BỆNH | ĐIỀU TRỊ▪ Ký hiệu phân loại: 616.4 / B256B▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.000768; LC.001280
»
MARC
-----
|
|
8/. Bệnh dị ứng phòng ngừa và trị liệu / Nelson Lee Novick; Minh Đức, Hồ Kim Chung biên dịch. - H. : Y học, 2008. - 339 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: KIẾN THỨC | PHÒNG BỆNH | DỊ ỨNG | ĐIỀU TRỊ | Y HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 616.97 / B256D▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.000686; LC.001166
»
MARC
-----
|
|
9/. Bệnh dị ứng - Phòng ngừa và trị liệu / Nelson Lee Novick; Minh Đức, Hồ Kim Chung biên dịch. - H. : Y học, 2008. - 339 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: KIẾN THỨC | PHÒNG BỆNH | ĐIỀU TRỊ | Y HỌC | BỆNH | DỊ ỨNG▪ Ký hiệu phân loại: 616.97 / B256D▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.020734; LC.020735
»
MARC
-----
|
|
10/. Bí quyết sống khoẻ cho người làm việc ở văn phòng / Tuệ Văn biên soạn. - H. : Phụ nữ, 2014. - 287 tr; 24 cm▪ Từ khóa: CHĂM SÓC SỨC KHOẺ | NHÂN VIÊN VĂN PHÒNG | PHÒNG BỆNH | CẨM NANG▪ Ký hiệu phân loại: 613 / B300Q▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.001467
»
MARC
-----
|
|
|
|
|