- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN TP. CẦN THƠ
|
|
1/. All about eggs / Debby Slier; Illustrated by Ka Botzis. - New York : McGraw - Hill, 2008. - 8p. : Minh hoạ; 24cm▪ Từ khóa: SÁCH TỰ HỌC | TIẾNG ANH | TRẺ EM | TỪ VỰNG▪ Ký hiệu phân loại: 372.21 / A103A▪ PHÒNG THIẾU NHI- Đã cho mượn: NE.000103
»
MARC
-----
|
|
2/. Ai bảo từ vựng là khó nhớ? / Nguyễn Nhiên. - H. : Hồng Đức, 2019. - 299tr.; 21cmTên sách tiếng Anh: Joyful English - Easy vocabulary for daily lifeTóm tắt: Chia sẻ 5 bí kíp "học nhanh nhớ lâu" từ vựng tiếng Anh bao gồm học qua hình ảnh, qua ngữ cảnh, qua bản đồ tư duy, qua âm thanh và phương pháp lặp lại, được thể hiện qua 15 chủ đề xoay quanh câu chuyện của một nhân vật xuyên suốt John▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | TỪ VỰNG▪ Ký hiệu phân loại: 428.1 / A103B▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.007378; MB.007379
»
MARC
-----
|
|
3/. American vocabulary builder 1 / Bernard Seal; Lê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1998. - 2 tập; 19cmT.1. - 174tr.▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | TỪ VỰNG▪ Ký hiệu phân loại: 428.2 / A104V▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.002385; MB.002386
»
MARC
-----
|
|
4/. American vocabulary builder 1 / Bernard Seal; Lê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1998. - 2 tập; 19cmT.2. - 194tr.▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | TỪ VỰNG▪ Ký hiệu phân loại: 428.2 / A104V▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.002387; MB.002388
»
MARC
-----
|
|
5/. Anh ngữ thực dụng cấp 1 / Lê Bá Kông dịch. - Sài Gòn : Ziên Hồng, 1974. - 173tr.; 19cmTóm tắt: Hướng dẫn bạn đọc cách đặt câu và những quy tắc về ngữ pháp, cùng một số từ vựng mới thông qua những bài khoá. Sách thích hợp cho những người mới bắt đầu học tiếng Anh▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | NGỮ PHÁP | TỪ VỰNG▪ Ký hiệu phân loại: 425 / A107NG▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.000517
»
MARC
-----
|
|
6/. Anh ngữ thân mật = Informal English / Nguyễn Vũ Văn. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1993. - 268tr.; 19cmTóm tắt: Những cách nói thân mật trong tiếng Anh, một số từ và thành ngữ đặc biệt trong giao tiếp bình thường theo từng chủ đề▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | TỪ VỰNG | THÀNH NGỮ | SÁCH SONG NGỮ▪ Ký hiệu phân loại: 428.3 / A107NG▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.000518
»
MARC
-----
|
|
7/. Animals - Từ vựng về động vật = My first 100 animals words / Chris Ferrie ; Minh hoạ: Lindsay Dale-Scott ; Thu Ngô dịch. - H. : Dân Trí, 2022. - 25tr. : Tranh màu; 20cm. - (Steam words)Tóm tắt: Giới thiệu cho các em từ vựng tiếng Anh với chủ đề về động vật với minh hoạ bằng hình vẽ▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | TỪ VỰNG | SÁCH THIẾU NHI | ĐỘNG VẬT▪ Ký hiệu phân loại: 428.1 / A107T▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: ND.013426; ND.013427
»
MARC
-----
|
|
8/. Anh văn đặc biệt. Bảng liệt kê từ : Special English word list / Đỗ Văn Long dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1993. - 124tr.; 19cm. - (Tiếng Anh thực hành)Tóm tắt: Cung cấp cho bạn đọc một số vốn tối thiểu để làm quen với chương trình phát thanh đọc chậm ở đài VOA (Phát hành ngay từ thủ đô Washington Hoa Kỳ)▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | TỪ VỰNG▪ Ký hiệu phân loại: 428.2 / A107V▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.000621; MB.000622
»
MARC
-----
|
|
9/. At the Zoo / Keeter Davidson; Illustrated by Thea Kliros. - New York : McGraw - Hill, 2008. - 8p. : Minh hoạ; 24cm▪ Từ khóa: SÁCH TỰ HỌC | TIẾNG ANH | TRẺ EM | TỪ VỰNG▪ Ký hiệu phân loại: 372.21 / A110TH▪ PHÒNG THIẾU NHI- Đã cho mượn: NE.000104
»
MARC
-----
|
|
10/. 30 tiêu điểm từ vựng tiếng Anh dùng cho các kỳ thi chuẩn Quốc tế : Check your vocabulary for Toeic - Toefl - FCE / Nhóm biên soạn: Trường Thi. - H. : Thanh niên, 2011. - 560tr.; 24cm▪ Từ khóa: TỪ VỰNG | TIẾNG ANH | CHỨNG CHỈ TOEIC | CHỨNG CHỈ TOEFL▪ Ký hiệu phân loại: 428.2 / B100M▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.004826; MB.004827
»
MARC
-----
|
|
|
|
|