- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN TP. CẦN THƠ
|
|
1/. Ai làm đau tiếng Việt? / Hồ Xuân Mai. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 133tr.; 20cmTóm tắt: Bàn về các lỗi phổ biến khiến tiếng Việt mất sự trong sáng; Đưa ra thực trạng, nguyên nhân và cách khắc phục dưới dạng bài tập thực hành về tiếng Việt▪ Từ khóa: NGÔN NGỮ HỌC | TIẾNG VIỆT | VĂN PHONG▪ Ký hiệu phân loại: 495.922 / A103L▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.008530; MB.008531
»
MARC
-----
|
|
2/. An Nam dịch ngữ / Vương Lộc giới thiệu, chú giải. - H. : Trung tâm Từ điển học, 1995. - 202tr.; 24cmTóm tắt: Giới thiệu, nghiên cứu ngôn ngữ tiếng Việt cổ thế kỷ XV-XVI▪ Từ khóa: NGÔN NGỮ | TIẾNG VIỆT CỔ▪ Ký hiệu phân loại: 495.922 / A105N▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.001263; MB.001264
»
MARC
-----
|
|
3/. Anh - Hoa - Việt dành cho trẻ em. - H. : Văn hoá, 1997. - 3 tập; 27cmT.1. - 58tr.Tóm tắt: Chú trọng phần ngữ âm và luyện cho các em cách đọc Anh - Hoa ngữ▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | TIẾNG TRUNG QUỐC | TIẾNG VIỆT▪ Ký hiệu phân loại: 428.1 / A107H▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.002976
»
MARC
-----
|
|
4/. Anh - Hoa - Việt dành cho trẻ em. - H. : Văn hoá, 1997. - 3 tập; 27cmT.2. - 54tr.Tóm tắt: Chủ yếu giới thiệu cho các em những mẩu câu Anh - Hoa ngữ đơn giản, dễ hiểu▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | TIẾNG TRUNG QUỐC | TIẾNG VIỆT▪ Ký hiệu phân loại: 425 / A107H▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.002977
»
MARC
-----
|
|
5/. Anh - Hoa - Việt dành cho trẻ em. - H. : Văn hoá, 1997. - 3 tập; 27cmT.3. - 47tr.Tóm tắt: Chủ yếu giới thiệu cho các em những mẩu câu Anh - Hoa ngữ đơn giản, dễ hiểu▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | TIẾNG TRUNG QUỐC | TIẾNG VIỆT▪ Ký hiệu phân loại: 428 / A107H▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.002978
»
MARC
-----
|
|
6/. Áo Bom Pông / Bùi Thị Ngọc Diệp chủ biên, Lý Bê, Phạm Vũ Kích.... - H. : Giáo dục, 2007. - 11tr.; 27cmChính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Khmer▪ Từ khóa: NGÔN NGỮ | TIẾNG KHƠ ME | TIẾNG VIỆT▪ Ký hiệu phân loại: 495.932 / A108B▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: NB.002043; NB.002044
»
MARC
-----
|
|
7/. Áo cổ đứng / Bùi Thị Ngọc Diệp chủ biên, Lý Bê, Phạm Vũ Kích.... - H. : Giáo dục, 2007. - 15tr.; 27cmChính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Khmer▪ Từ khóa: SÁCH SONG NGỮ | TIẾNG VIỆT | TIẾNG KHƠ ME▪ Ký hiệu phân loại: 495.932 / A108C▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: NB.002037; NB.002038
»
MARC
-----
|
|
8/. 35 đề ôn luyện tiếng Việt cuối cấp tiểu học / Lê Phương Nga. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2012. - 187tr. : Bảng; 24cm▪ Từ khóa: ÔN TẬP | TIẾNG VIỆT | TIỂU HỌC | SÁCH ĐỌC THÊM▪ Ký hiệu phân loại: 372.6 / B100M▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: NC.000219
»
MARC
-----
|
|
9/. 35 đề ôn luyện Tiếng Việt 3 / Lê Phương Nga. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục, 2014. - 175tr. : Bảng; 24cm▪ Từ khóa: LỚP 3 | ÔN TẬP | TIẾNG VIỆT | SÁCH ĐỌC THÊM▪ Ký hiệu phân loại: 372.6 / B100M▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: NC.000055
»
MARC
-----
|
|
10/. 35 bộ đề trắc nghiệm và tự luận văn - Tiếng Việt 4 : Tài liệu học và ôn tập dành cho học sinh / Nguyễn Thị Kim Dung, Hồ Thị Vân Anh. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2012. - 160tr.; 24cm▪ Từ khóa: TẬP LÀM VĂN | LỚP 4 | TIẾNG VIỆT | ĐỀ THI TRẮC NGHIỆM | SÁCH ĐỌC THÊM▪ Ký hiệu phân loại: 372.62 / B100M▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: NC.000101
»
MARC
-----
|
|
|
|
|