- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN TP. CẦN THƠ
|
|
1/. Angiêlô - Môza & Xaliêri; Người khách đá - hiệp sĩ keo kiệt / Puskin; Thuý Toàn, Thái Bá Tân dịch. - H. : Sân khấu, 2006. - 140tr.; 21cm. - (Kiệt tác sân khấu thế giới)▪ Từ khóa: KỊCH BẢN | VĂN HỌC CẬN ĐẠI | KỊCH NÓI | NGA▪ Ký hiệu phân loại: 891.72 / A100N▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MN.006370
»
MARC
-----
|
|
2/. Antôni và Clêôpát / Wiliam Sêchxpia; Dương Tường dịch. - H. : Sân khấu, 2006. - 334tr.; 21cm. - (Kiệt tác sân khấu thế giới)▪ Từ khóa: ANH | KỊCH NÓI | VĂN HỌC TRUNG ĐẠI | KỊCH BẢN▪ Ký hiệu phân loại: 823 / A105T▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MN.006385
»
MARC
-----
|
|
3/. Ăng-đrô-mac / Raxin; Huỳnh Lý, Vũ Đình Liên dịch. - H. : Sân khấu, 2006. - 159tr.; 21cm. - (Kiệt tác sân khấu thế giới)▪ Từ khóa: KỊCH BẢN | PHÁP | VĂN HỌC TRUNG ĐẠI | KỊCH NÓI▪ Ký hiệu phân loại: 842 / Ă116Đ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MN.006400
»
MARC
-----
|
|
4/. Âm mưu và tình yêu / Sinle; Nguyễn Đình Nghi, Tất Thắng dịch. - H. : Sân khấu, 2006. - 304tr.; 21cm. - (Kiệt tác sân khấu thế giới)▪ Từ khóa: KỊCH BẢN | ĐỨC | VĂN HỌC CẬN ĐẠI | KỊCH NÓI▪ Ký hiệu phân loại: 832 / Â120M▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MN.006379
»
MARC
-----
|
|
5/. Bacbơrin : Kịch hai hồi / Muy Xê; Trọng Đức dịch. - H. : Sân khấu, 2006. - 109tr.; 21cm. - (Kiệt tác sân khấu thế giới)▪ Từ khóa: KỊCH BẢN | PHÁP | VĂN HỌC CẬN ĐẠI | KỊCH NÓI▪ Ký hiệu phân loại: 842 / B100C▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MN.006339
»
MARC
-----
|
|
6/. Ba chị em / Sê Khốp; Nhị Ca dịch. - H. : Sân khấu, 2006. - 202tr.; 21cm. - (Kiệt tác sân khấu thế giới)▪ Từ khóa: KỊCH BẢN | KỊCH NÓI | VĂN HỌC CẬN ĐẠI | NGA▪ Ký hiệu phân loại: 891.72 / B100CH▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MN.006374
»
MARC
-----
|
|
7/. Bài ca Điện Biên / Tất Đạt, Lưu Quang Thuận, Lê Đăng Thành, Phạm Văn Quý. - H. : Sân khấu, 2014. - 340tr.; 21cm▪ Từ khóa: VĂN HỌC HIỆN ĐẠI | KỊCH BẢN | VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 895.9222008 / B103C▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MV.017270; MV.017271
»
MARC
-----
|
|
8/. Bài ca người lính : Kịch bản sân khấu / Hoàng Thanh Du. - H. : Sân khấu, 2021. - 295tr.; 21cm▪ Từ khóa: VĂN HỌC HIỆN ĐẠI | VIỆT NAM | KỊCH BẢN▪ Ký hiệu phân loại: 895.92224 / B103C▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MV.023715; MV.023716
»
MARC
-----
|
|
9/. Biên bản một cuộc họp / Alêchxanđrơ Ghenman; Bùi Giang dịch. - H. : Sân khấu, 2006. - 141tr.; 21cm. - (Kiệt tác sân khấu thế giới)▪ Từ khóa: KỊCH BẢN | LIÊN XÔ | VĂN HỌC HIỆN ĐẠI▪ Ký hiệu phân loại: 891.7 / B305B▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MN.006405
»
MARC
-----
|
|
10/. Bôrix Gođunốp / Puskin; Thuý Toàn, Thái Bá Tân dịch. - H. : Sân khấu, 2006. - 174tr.; 21cm. - (Kiệt tác sân khấu thế giới)▪ Từ khóa: KỊCH BẢN | NGA | VĂN HỌC CẬN ĐẠI▪ Ký hiệu phân loại: 891.72 / B450R▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MN.006371
»
MARC
-----
|
|
|
|
|