- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN TP. CẦN THƠ
|
|
1/. ABC TOEIC : Listening comprehension / Lee Soo-yong. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2012. - 298p.; 26cm. - 1CD▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | KĨ NĂNG NGHE HIỂU | CHỨNG CHỈ TOEIC | SÁCH LUYỆN THI▪ Ký hiệu phân loại: 428.3 / A100B▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.004936
»
MARC
-----
|
|
2/. ABC TOEIC : Reading comprehension / Park Hye Yeong, Jeong Ji Won. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2012. - 232p.; 26cm▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | KĨ NĂNG ĐỌC | CHỨNG CHỈ TOEIC | SÁCH LUYỆN THI▪ Ký hiệu phân loại: 428.2 / A100B▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.004937
»
MARC
-----
|
|
3/. Absolute Toeic : LC/RC 1000 / Kim Ki Hoon, Park Joo Young. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2016. - 260p. : Minh hoạ; 26cm. - 1CD▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | TOEIC | SÁCH LUYỆN THI▪ Ký hiệu phân loại: 428.0076 / A100T▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.006449
»
MARC
-----
|
|
4/. Academic listening builder - Advanced practices = Academic listening builder 3 : Full set includes. Lesson book, answer book and MP3 / Michael A. Putlack, Stephen Poirier, Bin Walters. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2018. - 188tr.; 28cm. - 1 CD, workbookTóm tắt: Gồm 20 bài học, thuộc 10 lĩnh vực chuyên ngành khác nhau. Qua đó giúp người học làm quen với nhiều chủ đề học thuật. Phù hợp cho những ai dang chuẩn bị cho kì thi TOEFLT IBT và IELTS▪ Từ khóa: KĨ NĂNG | MÔN NGHE | TIẾNG ANH | SÁCH LUYỆN THI▪ Ký hiệu phân loại: 428.3 / A101L▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.008239
»
MARC
-----
|
|
5/. Academic reading builder - Advanced practices = Academic reading builder 3 : Full set includes. Lesson book, answer book and MP3 CD / Bin Walter, Will Link. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2021. - 168tr.; 28cm. - 1CD, workbookTóm tắt: Gồm 20 bài học, thuộc 10 lĩnh vực chuyên ngành khác nhau. Qua đó giúp người học làm quen với nhiều chủ đề học thuật. Phù hợp cho những ai đang chuẩn bị cho kì thi TOEFLT IBT và IELTS▪ Từ khóa: KĨ NĂNG | ĐỌC HIỂU | TIẾNG ANH | SÁCH LUYỆN THI▪ Ký hiệu phân loại: 428.4 / A101R▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.008238
»
MARC
-----
|
|
6/. Ace the IELTS : How to maximize your score / Simone Braverman. - 2nd ed. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2013. - 71p. : Ill.; 29cm▪ Từ khóa: IELTS | TIẾNG ANH | SÁCH LUYỆN THI▪ Ký hiệu phân loại: 428.0076 / A101TH▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.005332; MB.005333
»
MARC
-----
|
|
7/. 31 high-scoring formulas to answer the IELTS speaking questions / Jonathan Palley, Adrian Li, Oliver Davis. - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2020. - 367p.; 26cm. - (Multi-level IELTS preparation series)▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | KĨ NĂNG NÓI | IELTS | SÁCH LUYỆN THI▪ Ký hiệu phân loại: 428.3 / B100M▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.008383
»
MARC
-----
|
|
8/. 35 Đề ôn luyện thi vào lớp 6 chất lượng cao môn tiếng Anh / Trần Thanh Hương chủ biên, Ngô Hà Thu, Nguyễn Thu Hiền. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2020. - 247tr.; 24cm▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | LỚP 5 | ĐỀ THI | SÁCH LUYỆN THI▪ Ký hiệu phân loại: 372.65 / B100M▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: NC.002072
»
MARC
-----
|
|
9/. 30 days to the TOEIC test : Chương trình luyện thi TOEIC / Lê Thành Tâm, Lê Ngọc Phương Anh giới thiệu. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2004. - 312tr.; 21cm. - 2CD. - (Chương trình luyện thi Toeic)▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | SÁCH LUYỆN THI | CHỨNG CHỈ TOEIC▪ Ký hiệu phân loại: 428 / B100M▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.004911; MB.004912
»
MARC
-----
|
|
10/. 38 chủ điểm từ vựng thiết yếu cho IELTS 7.0+ = 38 essential vocabulary topics for IELTS 7.0+ / Tú Phạm, Trần Đức Phương Anh. - H. : Phụ nữ, 2019. - 238tr.; 21cmTóm tắt: Cung cấp 38 chủ điểm từ vựng thường có trong bài thi IELTS được sắp xếp theo nhóm chủ điểm, giúp người học dễ dàng và làm bài thi đạt kết quả cao▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | TỪ VỰNG | IELTS | SÁCH LUYỆN THI▪ Ký hiệu phân loại: 428.2 / B100M▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.007565
»
MARC
-----
|
|
|
|
|