- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN TP. CẦN THƠ
|
|
1/. Alibaba và bốn mươi tên cướp / Trí Dũng dịch. - H. : Kim Đồng, 2010. - 71tr.; 16cm. - (Những bài học làm người)▪ Từ khóa: VĂN HỌC NƯỚC NGOÀI | VĂN HỌC THIẾU NHI | TRUYỆN CỔ TÍCH▪ Ký hiệu phân loại: 398.2 / A103V▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: NB.003865; NB.003866
»
MARC
-----
|
|
2/. Anna Karenina / Leo Tolstoy; Nhị Ca, Dương Tường dịch. - H. : Văn học, 2007. - 1102tr.; 21cm▪ Từ khóa: NGA | VĂN HỌC NƯỚC NGOÀI | TIỂU THUYẾT | VĂN HỌC HIỆN ĐẠI▪ Ký hiệu phân loại: 891.7 / A105K▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MN.006824
»
MARC
-----
|
|
3/. Bà Bôvary / Gustave Flaubert; Bạch Năng Thi dịch. - H. : Văn học, 2008. - 354tr.; 21cmDịch từ nguyên bản tiếng Pháp: Madame Bovary▪ Từ khóa: PHÁP | VĂN HỌC HIỆN ĐẠI | VĂN HỌC NƯỚC NGOÀI | TIỂU THUYẾT▪ Ký hiệu phân loại: 843 / B100B▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MN.006818
»
MARC
-----
|
|
4/. Bá tước Dracula / Bram Stoker; Bích Huệ dịch; Lược thuật: David Wharry. - H. : Văn học, 2000. - 101tr.; 19cm▪ Từ khóa: VĂN HỌC CỔ ĐIỂN | VĂN HỌC NƯỚC NGOÀI | TIỂU THUYẾT▪ Ký hiệu phân loại: 823 / B100T▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MN.004879; MN.004880
»
MARC
-----
|
|
5/. Bạch Cư Dị biết chữ từ bé / Thanh Thanh, Thanh Tùng sưu tầm và biên soạn. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2006. - 144tr.; 19cm. - (Gương hiếu thảo - hiếu học)▪ Từ khóa: TRUNG QUỐC | VĂN HỌC NƯỚC NGOÀI▪ Ký hiệu phân loại: 895.1 / B102C▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MN.006465; MN.006466
»
MARC
-----
|
|
6/. Bạn có biết mẹ tớ thực sự là ai không? : Sách song ngữ Việt - Anh dành cho bé 3-8 tuổi / Lời, tranh: Arleen, Irleen Vega; Lan Chi dịch. - H. : Kim Đồng, 2012. - 20tr. : Tranh màu; 26cm. - (Mẹ là tất cả của con. Món quà dành tặng các bà mẹ và các bé gái)▪ Từ khóa: VĂN HỌC THIẾU NHI | VĂN HỌC NƯỚC NGOÀI | SÁCH SONG NGỮ | TRUYỆN TRANH▪ Ký hiệu phân loại: 800 / B105C▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: NB.004695
»
MARC
-----
|
|
7/. Bàn tay khỉ / W. W. Jacobs; Lược dịch: Diane Mowat; Huỳnh Kim Oanh dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 1998. - 40tr.; 18cm▪ Từ khóa: VĂN HỌC HIỆN ĐẠI | VĂN HỌC NƯỚC NGOÀI | TIỂU THUYẾT | MỸ▪ Ký hiệu phân loại: 813 / B105T▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MN.004051
»
MARC
-----
|
|
8/. Bạn trai chuẩn 5 sao : Tiểu thuyết / Hồng Táo; Tố Nga dịch. - H. : Văn học, 2017. - 398tr.; 21cm▪ Từ khóa: VĂN HỌC NƯỚC NGOÀI | TIỂU THUYẾT | TRUNG QUỐC▪ Ký hiệu phân loại: 895.1 / B105TR▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MN.010066; MN.010067
»
MARC
-----
|
|
9/. Bão ghê quá ! / Lời: Jeanne Hiver; Tranh: Pierre Couronne; Đoàn Hà dịch. - H. : Mỹ thuật, 2008. - 16tr.; 27cm. - (Khám phá khu rừng với chú thỏ Robin láu cá)Dịch từ nguyên bản tiếng Pháp: "Dé couvre la forêt avec Robin, le lìevre malin"▪ Từ khóa: VĂN HỌC NƯỚC NGOÀI | PHÁP | VĂN HỌC THIẾU NHI | TRUYỆN THIẾU NHI | TRUYỆN TRANH▪ Ký hiệu phân loại: 843 / B108GH▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: NB.001973; NB.001974
»
MARC
-----
|
|
10/. Bảy kiểu người tôi gặp trong hiệu sách = Seven kinds of people you find in bookshops : Tự truyện / Shaun Bythell; Bích Lộc dịch. - H. : Dân trí, 2021. - 146tr.; 21cm▪ Từ khóa: VĂN HỌC NƯỚC NGOÀI | TỰ TRUYỆN | ANH▪ Ký hiệu phân loại: 823 / B112K▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MN.012369; MN.012370
»
MARC
-----
|
|
|
|
|