- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN TP. CẦN THƠ
|
|
1/. Biện pháp phòng trị côn trùng và nhện gây hại cây ăn trái : Dâu - mít - khóm - đu đủ - thanh long / Trần Thị Thu Cúc. - H. : Thanh niên, 2002. - 57tr.; 19cmTóm tắt: Biện pháp phòng trị côn trùng và nhện gây hại các loại cây: Dâu - mít - khóm - đu đủ - thanh long▪ Từ khóa: CÔN TRÙNG CÓ HẠI | CÂY ĂN QUẢ | PHÒNG TRỪ SÂU BỆNH | DÂU | MÍT | DỨA | ĐU ĐỦ | THANH LONG▪ Ký hiệu phân loại: 634 / B305PH▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MF.001696; MF.001697
»
MARC
-----
|
|
2/. Cây ăn quả đặc sản - Kỹ thuật trồng và chăm sóc / Nguyễn Hoàng Anh. - H. : Nxb. Hà Nội, 2009. - 142tr.; 19cmTóm tắt: Cung cấp những thông tin cần thiết về kỹ thuật trồng và chăm sóc một số loại cây ăn quả đặc sản: Mít, na , xoài, hồng xiêm▪ Từ khóa: CÂY ĂN QUẢ | HỒNG XIÊM | KĨ THUẬT TRỒNG TRỌT | MÍT | NA | XOÀI▪ Ký hiệu phân loại: 634 / C126A▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MF.003004 - Đã cho mượn: MF.003005
»
MARC
-----
|
|
3/. Kỹ thuật chọn giống, chăm sóc và phòng bệnh cho cây na, mãng cầu xiêm và cây mít / Dương Phong tuyển chọn. - H. : Hồng Đức, 2016. - 111tr. : Ảnh; 19cmTóm tắt: Sách giới thiệu phương pháp tạo hình và cắt tỉa trên cây ăn trái, hướng dẫn kỹ thuật trồng và chăm sóc cây na, ghép cây, chia sẻ những bí quyết giúp mãng cầu ta ra trái theo ý muốn, đạt năng suất cao.▪ Từ khóa: PHÒNG TRỪ SÂU BỆNH | CHỌN GIỐNG | CHĂM SÓC | NA | MÃNG CẦU XIÊM | MÍT | TRỒNG TRỌT▪ Ký hiệu phân loại: 634 / K600TH▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MF.003688 - Đã cho mượn: MF.003687
»
MARC
-----
|
|
4/. Kỹ thuật trồng mít. - H. : Nông nghiệp, 2014. - 28tr.; 21cmĐTTS ghi: Dự án Khoa học công nghệ nông nghiệp No.2283 - Vie (SF)Tóm tắt: Giới thiệu yêu cầu sinh thái, các giống mít, thời vụ trồng mít, kỹ thuật trồng, cùng cách phòng trừ sâu bệnh hại và thu hoạch bảo quản mít▪ Từ khóa: KĨ THUẬT | TRỒNG TRỌT | MÍT▪ Ký hiệu phân loại: 634 / K600TH▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MF.003527
»
MARC
-----
|
|
5/. Kỹ thuật trồng mít (Artocarpus integra) / Vũ Công Hậu. - Tp. Hồ Chí Minh : Nông nghiệp, 2007. - 43tr.; 14cmTóm tắt: Giới thiệu một số đặc điểm, kỹ thuật chăm sóc, phòng trừ sâu bệnh, thu hoạch và chế biến mít▪ Từ khóa: CÂY NÔNG NGHIỆP | MÍT | CÂY ĂN QUẢ▪ Ký hiệu phân loại: 631.5 / K600TH▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MF.002498; MF.002499
»
MARC
-----
|
|
6/. Kỹ thuật trồng mít và chuối / Nguyễn Văn Tuyến. - H. : Thanh niên, 2012. - 82tr.; 19cm. - (Giúp nhà nông làm giàu)Tóm tắt: Giới thiệu kỹ thuật trồng và chăm sóc cây mít, kỹ thuật nhân giống và trồng cây mít nghệ, phương pháp thu hoạch và bảo quản mít tố nữ, kỹ thuật trồng và chăm sóc cây chuối, kỹ thuật trồng chuối phủ bạt, phương pháp trồng chuối tiêu và chuối tiêu hồng, cách bảo quản và chế biến chuối.▪ Từ khóa: KĨ THUẬT TRỒNG TRỌT | MÍT | CHUỐI▪ Ký hiệu phân loại: 634 / K600TH▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MF.003353; MF.003354
»
MARC
-----
|
|
7/. Lịch sử nghiên cứu và phát triển cây mít (Artocarpus heterophyllus Lam) / Phạm Hùng Cương chủ biên, Nguyễn Thị Ngọc Huệ. - H. : Nông nghiệp, 2019. - 200tr.; 21cmTóm tắt: Tập hợp những thông tin về kết quả nghiên cứu và sử dụng loài cây tiềm năng này, nhằm bổ sung vào hệ thống thông tin liên quan đến nguồn gen cây Mít▪ Từ khóa: MÍT | KĨ THUẬT TRỒNG▪ Ký hiệu phân loại: 634 / L302S▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MF.003989; MF.003990
»
MARC
-----
|
|
8/. Trồng - chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh sầu riêng, măng cụt - mít / Nguyễn Mạnh Chinh, Nguyễn Đăng Nghĩa. - Tp. Hồ Chí Minh : Nông nghiệp, 2006. - 82tr.; 19cm. - (Bác sĩ cây trồng ; Q.12)Tóm tắt: Tìm hiểu đặc tính, giống và nhân giống, trồng và chăm sóc, phòng trừ sâu bệnh, thu hoạch và bảo quản cây sầu riêng, cây măng cụt và cây mít▪ Từ khóa: CHĂM SÓC | SẦU RIÊNG | CÂY TRỒNG | CÂY ĂN QUẢ | MÍT | MĂNG CỤT | CÂY ĂN QUẢ▪ Ký hiệu phân loại: 632 / TR455CH▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MF.002471; MF.002472
»
MARC
-----
|
|
9/. Trồng, chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh sầu riêng, măng cụt, mít / Nguyễn Mạnh Chinh, Nguyễn Đăng Nghĩa. - Tp. Hồ Chí Minh : Nông nghiệp, 2012. - 82tr. : Ảnh, hình vẽ; 19cm. - (Bác sĩ cây trồng ; Q.12)Tóm tắt: Tìm hiểu đặc tính giống, nhân giống, trồng, chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh một số cây sầu riêng, măng cụt và mít▪ Từ khóa: SÂU | MÍT | MĂNG CỤT | SẦU RIÊNG | PHÒNG TRỪ SÂU BỆNH | TRỒNG TRỌT▪ Ký hiệu phân loại: 634 / TR455CH▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MF.003325; MF.003326
»
MARC
-----
|
|
|
|
|